Thư viện ESG Việt Nam

Lộ trình Triển khai ESG: Hướng dẫn Từng Bước

Bước 1 – Xác định Phạm vi: Xác định mục đích và phạm vi của hệ thống ESG.
Bước 2 – Tham chiếu Tiêu chuẩn: Chuẩn bị các tài liệu tham khảo để triển khai ESG, bao gồm các tiêu chuẩn liên quan đến xây dựng hệ thống quản lý và báo cáo ESG.
Bước 3 – Khái niệm và Định nghĩa: Làm rõ các thuật ngữ ESG như “bền vững” và “vấn đề trọng yếu”.

Bước 4 – Bối Cảnh Của Tổ Chức: Hiểu rõ về tổ chức, các xu hướng ESG, các bên liên quan và yêu cầu pháp lý.
Bước 5 – Lãnh Đạo: Xây dựng các chính sách ESG, quản trị và các vai trò lãnh đạo.
Bước 6 – Lập Kế Hoạch: Xác định các mục tiêu ESG và điều chỉnh với các khung báo cáo.
Bước 7 – Hỗ Trợ: Phân bổ nguồn lực và xây dựng kiến thức về ESG.
Bước 8 – Triển khai: Triển khai các chiến lược ESG, bao gồm các khoản đầu tư bền vững.
Bước 9 – Đánh Giá Hiệu Suất: Đánh giá sự trưởng thành và hiệu suất ESG qua các cuộc kiểm toán và xếp hạng.
Bước 10 – Cải Tiến: Thúc đẩy sự cải tiến liên tục dựa trên các xu hướng và thông tin toàn cầu.

BƯỚC 1. SCOPE (XÁC ĐỊNH PHẠM VI)

STT Nguồn Tên tài liệu Link
1 VietESG Tiêu chuẩn Xây dựng và triển khai Hệ thống ESG Link
2 VietESG Hướng dẫn xây dựng và triển khai Hệ thống Quản lý ESG Link

BƯỚC 2. NORMATIVE REFERENCES (CHUẨN BỊ TÀI LIỆU THAM KHẢO)

2.1 ESG Blog

STT Nguồn ESG Blog Ngày Link
1 VietESG Khái niệm Môi trường theo ISO 14001 11.07.25 (Link)
2 VietESG Mối liên quan giữa ESG và tình hình kinh doanh của tổ chức 08.08.24 (Link)

2.2 Tài liệu tham khảo

Nguồn Tên tài liệu Time Link
BSI Thực hành ESG và Báo cáo ESG – Giá trị lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp   Link
IFC Hướng dẫn chung Môi trường – Sức khỏe – An toàn (EHS) 2007 Link
IFC Tiêu chuẩn hoạt động Môi trường Xã hội của IFC   Link
CFM Ban quản lý Quỹ khí hâu – Hệ thống quản lý môi trường xã hội (ESMS)   Link
EY Giới thiệu Sổ tay Hướng dẫn Khung triển khai ESG và lập báo cáo ESG 2025 (Link)
EY Giới thiệu Sổ tay Hướng dẫn Khung triển khai ESG và lập báo cáo ESG (tiếng Anh) 2025 (Link)
EY Sổ tay Hướng dẫn Khung triển khai ESG và lập báo cáo ESG 2025 (Link)
EY Sổ tay Hướng dẫn Khung triển khai ESG và lập báo cáo ESG và Hướng dẫn áp dụng cho Ngành Bất động sản – Xây dựng 2025 (Link)
EY Sổ tay Hướng dẫn Khung triển khai ESG và lập báo cáo ESG và Hướng dẫn áp dụng cho Ngành Tài chính 2025 (Link)
EY ESG Handbook  2020 (Link)
UKPact  Sổ tay về triển khai và công bố thông tin ESG   Link
UKPact  Giới thiệu – Sổ tay về triển khai và công bố thông tin ESG   Link
 n/a Lịch sử ESG (Link)
n/a  Why does ESG matter to the business – Ý nghĩa và lợi ích của ESG với tổ chức (Link)
n/a Important Commonly Asked Questions related to ESG (Link)
n/a Các thách thức trong triển khai ESG ở cấp độ doanh nghiệp (Link)
NICE Kinh nghiệm thực tiễn triển khai ESG tại Hàn Quốc (Link)
GHGVietnam  Chuẩn mực xanh quốc tế và quy phạm pháp luật Việt Nam (Link)

 


BƯỚC 3. TERMS AND DEFINITIONS (LÀM RÕ KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)

3.1 ESG Gereral

3.2 Environment

3.3 Social

3.4 Governance


BƯỚC 4. CONTEXT OF THE ORGANIZATION (XÁC ĐỊNH BỐI CẢNH CỦA TỔ CHỨC)

4.1 Understanding of the Organization and its context (Hiểu về Tổ chức và bối cảnh của tổ chức)

4.1.1 Understanding of the Organization (Hiểu về Tổ chức)

4.1.2 Context of the Organization (Bối cảnh của Tổ chức)

4.1.3 ESG Context (Bối cảnh ESG)

STT Bối cảnh Việt Nam Time Link
1 (TS. Cấn Văn Lực) Bức tranh kinh tế thế giới và Việt Nam 2025–2026: Cơ hội, thách thức và giải pháp đối với doanh nghiệp Việt 2025 (Link)
2 Tăng trưởng kinh tế TP.HCM trước tác động chính sách thuế quan mới của Hoa Kỳ 2025 (Link)
3 Con đường đến tương lai thu nhập cao của Việt Nam 2025 (Link)
4 (Thomas Do) Việt Nam, tự hào kỷ nguyên mới của dân tộc 2025 (Link)
5 (Thomas (Binh) Do) FDI tại Việt Nam: Tổng kết 2024 và triển vọng 2025 2025 (Link)
6 Chính sách Thuế mới của Mỹ & ảnh hưởng đến Việt Nam 2025 (Link)
7 Báo cáo về công tác bảo vệ môi trường năm 2024 (Văn phòng Chính phủ) 2025 (Link)
8 Báo cáo phân tích nền kinh tế Việt Nam 2024 2024 (Link)
9 (Dragon Capital) Sách trắng Phân tích về Việt Nam 2024 2024 (Link)
10 Những doanh nghiệp cần triển khai ESG   (Link)
11 Báo cáo Việt Nam 2035 2016 (Link)

 

STT Nguồn ESG News (Cập nhật thông tin mới liên quan đến ESG) Time Link
1 (MCG) Thực hành ESG tại Việt Nam, Số liệu và thực trạng 2025 (Link)
2 (VietESG)  Thị trường Tín chỉ Carbon đang nóng lên   (Link)
3 (USAID) Báo cáo đánh giá mức độ thực hành ESG Việt Nam 2024 2024 (Link)
4   Bản đồ các công ty tư vấn ESG 2024 2024 (Link)
5 (VietESG) Việt Nam xếp hạng thứ 101 trên BXH ESG Index (ESGI) năm 2023 2023 (Link)
6 (VietESG) Thực thi ESG trong ngành Ngân hàng 2023 – Cơ hội, thách thức và giải pháp 2023 (Link)
7 (PwC) Báo cáo Chỉ số Kinh tế Net Zero năm 2023 – Thực trạng tại Châu Á – Thái Bình Dương 2023 (Link)
8 (PwC) Báo cáo mức độ thực hành ESG tại Việt Nam 2022 2022 (Link)
9 (PwC) Báo cáo mức độ thực hành ESG trong ngành Tài chính – Ngân hàng Việt Nam 2022 2022 (Link)
10   Mức độ cam kết ESG và thực hành báo cáo phát triển bền vững của doanh nghiệp niêm yết Việt Nam 2022 2022 (Link)
11 (KPMG) Big shifts, small steps – Khảo sát Báo cáo Phát triển Bền vững toàn cầu 2022 2022 (Link)
12 (KPMG) The time has come – The KPMG Survey of Sustainability Reporting 2020 2020 (Link)

4.2 Understanding the needs and expectations of interested parties (Hiểu về yêu cầu và kỳ vọng của các bên quan tâm)

4.2.1 ESG Interested parties and their Requirements (Các bên quan tâm và yêu cầu)

  • Stakeholders register (Cách xác định và lập danh sách các bên liên quan)
  • Stakeholders engagement plans (Tham vấn các bên liên quan)
  • Stakeholders requirements management (quản lý yêu cầu từ các bên liên quan)

4.2.2 Legal and regulatory requirements (Các quy định pháp luật và yêu cầu có liên quan)

4.2.2.1 Quy định Pháp luật European (Châu Âu)

4.2.2.3 Quy định Pháp luật Việt Nam

STT Nguồn Quy định Chung Năm Link
1 USAID Sổ tay hướng dẫn Quy định pháp luật về ESG 2024 2024 Link
2 USAID Danh mục Văn bản pháp luật về ESG & HSE (liên tục cập nhật)  2024 Link
3 USAID Danh mục Các báo cáo định kỳ về An toàn lao động, Môi trường, PCCC & Lao động 2024 Link
4 Bộ KHĐT  Quy định Bộ chỉ tiêu thống kê phát triển bền vững Việt Nam 2025 Link

Môi trường

Xã hội

Quản trị

4.2.2.3 Quy định Pháp luật Châu Á

4.3 Determining the scope of the ESG management system (Phạm vi của Hệ thống quản lý ESG)

4.4 ESG management system (Hệ thống quản lý ESG)

4.4.1 ESG management system frameworks (Các khung hệ thống quản lý ESG)

4.4.2 ESG-related Regulations/Standards/Frameworks/Good-practises in ESG implementation/ESG report/ESG data management/ESG audit/ESG governance


BƯỚC 5. LEADERSHIP (CHUẨN BỊ VAI TRÒ LÃNH ĐẠO)

5.1 Leadership and commitment (Lãnh đạo và cam kết của lãnh đạo)

5.2 ESG Policy (Chính sách ESG)

5.2.1 ESG general policy (Chính sách chung về ESG)

5.2.2 Chính sách thành phần

  • 5.2.2.1 Sustainable policy (Chính sách phát triển bền vững)
  • 5.2.2.2 HSE policy (Chính sách an toàn và sức khỏe nghề nghiệp)
  • 5.2.2.3 Environment policy (Chính sách môi trường)
  • 5.2.2.4 Social responsibility policy (Chính sách về Trách nhiệm xã hội)
  • 5.2.2.5 Human right policy (Chính sách về Quyền con người)
  • 5.2.2.6 Anti-corruption, Anti-bribery (Chính sách phòng chống tham nhũng, hối lộ)
  • 5.2.2.7 Donation policy (Chính sách về quyên góp ủng hộ)
  • 5.2.2.8 Information Security/Cybersecurity policy
  • 5.2.2.9 Privacy policy/Personal Data Privacy (Chính sách về quyền riêng tư/Bảo mật dữ liệu cá nhân)
  • 5.2.2.10 Interest Conflict policy (Chính sách về xung đột lợi ích)

5.3 ESG roles, responsibilities and authorities (Vai trò, thẩm quyền và trách nhiệm liên quan đến ESG)


BƯỚC 6. PLANNING (LẬP KẾ HOẠCH)

6.1 ESG Risks & Opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

6.1.1 ESG risks and opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

6.1.2 Actions to address ESG risks and opportunities (Các hành động để quản lý Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

6.2 ESG Objectives (Mục tiêu ESG)

6.3 ESG Strategy (Chiến lược ESG)

6.3.1 ESG/Sustainable strategy (Chiến lược phát triển bền vững)

6.3.2 Chiến lược Nhân sự

6.3.3 ESG Investment strategy (Chiến lược đầu tư ESG)

6.3.4 GHG reduction strategy (Chiến lược quản lý và giảm phát thải Khí nhà kính)

6.3.5 Sustainable/Renewable Energy management strategy (Chiến lược quản lý bền vững và tái sử dụng năng lượng)

6.3.6 ESG products/services strategy (Chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ ESG)

6.4  ESG Program (Chương trình ESG)

ESG GAP analysis (Phân tích GAP)

ESG Roadmap (Lộ trình triển khai ESG)

ESG Actions plans (Các Kế hoạch triển khai ESG)

6.5 ESG Plans (Kế hoạch ESG)

6.5.1 ESG Investment Plan (Kế hoạch đầu tư)

6.5.2 GHG emission reduction plan (Kế hoạch giảm phát thải Khí nhà kính)

6.5.3 Energy system improvement plan (Kế hoạch nâng cấp hệ thống quản lý năng lượng)

6.5.4 ESG products/services plan (Kế hoạch phát triển sản phẩm dịch vụ ESG)

6.6 ESG Change management (Quản lý thay đổi)


BƯỚC 7. SUPPORT (CHUẨN BỊ CÁC HOẠT ĐỘNG HỖ TRỢ)

7.1 ESG Resources (Nguồn lực)

7.1.2 ESG People (Nhân sự ESG)

7.1.3 ESG Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)

7.1.4 Environment for the operation of ESG processes (Môi trường cho việc thực hiện các quá trình ESG)

7.1.5 Monitoring and measuring resources

7.2 ESG Competence (Năng lực ESG)

7.2.1 ESG-related Human Resource

7.2.2 ESG-related positions (job description/competence)

Các công việc liên quan đến ESG

ESG JD

7.2.3 ESG learning

7.3 Awareness (Nhận thức)

7.4 Communication (Truyền thông)

7.5 Documented Information (Tài liệu được văn bản hóa)


BƯỚC 8. OPERATION (TRIỂN KHAI)

8.1 ESG Materiality (Xác định Các vấn đề ESG trọng yếu)

8.1.0 ESG Impact Assessment (Đánh giá tác động)

8.1.1 ESG Materiality (Tính Trọng yếu)

8.1.2 ESG Materiality topics (Các chủ đề ESG trọng yếu)

8.1.3 Double Materiality (Tính trọng yếu kép)


8.2 Environment (Môi trường)

8.2.1 Environment management (Quản lý môi trường)

STT Tên tài liệu Link
1 TCVN ISO 14001:2015 (Link)
2 ISO 14001 x ESG (Link)
3 Hướng dẫn Xây dựng Hệ thống Quản lý môi trường theo ISO 14001 (Hoàng Em Đồng Tháp) (Link)
4 Hệ thống Quản lý môi trường EMS theo ISO 14001 – Hướng dẫn (Link)
5 (ThS. Đặng Bùi Khuê) Sơ đồ tư duy EMS ISO 14001 (Link)
6 Mẫu Sổ tay môi trường (Link)
7 (VinaCEE) Sổ tay môi trường cấp cơ sở (Link)
8 Sơ đồ tổng quát Quản lý môi trường doanh nghiệp (Link)
9 Sổ tay ứng phó sự cố Amoniac khan (Link)
10 (LCA) ISO 14040 Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment – LCA) (Link)

8.2.2 Green House Gas (Khí nhà kính)

8.2.2.0 Chung

8.2.2.1 GHG Reporting

8.2.2.2 ISO 14064

8.2.2.3 Carbon Credit Market (Thị trường tín chỉ carbon)

8.2.2.4 GHG Calculation

Quy định pháp luật về kiểm kê Khí nhà kính

Công cụ tính toán, kiểm kê KNK do Hàn Quốc hỗ trợ

Hệ số phát thải lưới điện Việt Nam

8.2.2.5 GHG Reduction (Giảm phát thải Khí nhà kính) 

SBTi

NetZero (GHG)

CBAM (Carbon Border Adjustment Mechanism)

GHG Project

8.2.3 Energy management (Quản lý năng lượng)

8.2.4 Emission management (Quản lý phát thải)

8.2.4.1 WasteWater (Nước thải)

8.2.4.2 Khí thải

Biểu mẫu

8.2.5 Waste management (Quản lý rác thải)

8.2.6 Circular Economy (Kinh tế tuần hoàn)

8.2.7 Biodiversity (Đa dạng sinh học)

8.2.8 Green Building (Công trình Xanh)

8.2.9 Climate (Khí hậu)

8.2.10 Water management (Quản lý nước)


8.3 Social (Xã hội)

8.3.1 Corporate Social Responsibility (CSR) managament (Trách nhiệm xã hội)

8.3.2 Health and Safety managament (An toàn và sức khỏe nghề nghiệp)

8.3.2.1 Chung

8.3.2.2 Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp theo ISO 45001

8.3.2.1 Phòng cháy Chữa cháy (PCCC)

8.3.3 Human Resouces (Quản lý Nguồn nhân lực)

8.3.3.1 Chung

8.3.3.2 Personnel recruitment and hiring processes (Tuyển dụng)

8.3.3.3 Diversity and equality (Đa dạng và bình đẳng)

8.3.3.4 Work-life balance of workers (Cân bằng trong cuộc sống của người lao động)

8.3.3.5 Worker training (Đào tạo và huấn luyện)

8.3.3.6 Control of working hours and overtime;

8.3.3.7 Work environment (Môi trường làm việc)

8.3.4 Labour Management (Quản lý lao động)

  • Chung
  • Human Right (Quyền của người lao động)
  • Freedom of union representation of workers (quyền tự do tạo lập công đoàn đại diện)
  • Discriminatory labour practices (equal opportunities in relation to gender, race, religion, ethnicity, age, ideology);
  • Fair remuneration (Thù lao và chi trả công bằng)
  • Child labour – Workers who are minors (lao động vị thành niên)
  • Forced labour (lao động cưỡng bức)
  • Workers accomodation (nơi ở cho người lao động)

8.4 Governance (Quản trị)

8.4.1 Corporate governance (Quản trị tổ chức)

8.4.1.1 Quản trị Doanh nghiệp

8.4.1.2 Văn hóa doanh nghiệp

8.4.1.3 5S

8.4.2 Quality management (Quản lý chất lượng)

8.4.3 Risk management and controls (Quản lý rủi ro và kiểm soát)

Chung

8.4.3.1 Risk management (Quản lý rủi ro)

STT Tên tài liệu Link
1 (VietESG) Danh mục 20 rủi ro của một công ty điển hình Link
2 (VietESG) Quản lý rủi ro Công ty chứng khoán Link
3 (VietESG) Quản lý rủi ro thanh toán – trong hoạt động cho vay của CTCK Link
4 (VietESG) Chính sách Quản lý rủi ro tín dụng Link

8.4.3.2 Internal Controls (Kiểm soát nội bộ)

8.4.3.3 Compliance (Tuân thủ)

8.4.3.4 Legals (Pháp chế)

8.4.3.5 Inspections (Thanh tra)

8.4.3.6 Investigation (Điều tra)

8.4.3.7 Security (An ninh)

8.4.3.9 Financial Control (Kiểm soát tài chính)

8.4.4 Data protection and Information security management (Bảo vệ dữ liệu và an ninh thông tin)

  • Data protection system (Hệ thống quản lý dữ liệu)
  • Cybersecurity (An ninh mạng)
  • Information Security Management (Quản lý Bảo mật thông tin)
  • Privacy (Riêng tư)

8.4.5 Integrity (Tính liêm chính)

  • Code of Conduct (Tiêu chuẩn hành vi)
  • Code of Ethics (Chuẩn mực đạo đức)
  • Anti-corruption Policy/System (Hệ thống phòng chống tham nhũng)
  • Anti-bribery Management Systems (Hệ thống phòng chống hối lộ)
  • Criminal risk (Rủi ro phạm tội)
  • Prevention of bullying/harassment (Phòng chống quấy rối và tấn công)
  • Fraud management (Quản lý và phòng chống gian lận)

8.4.6 Supply chain management (Quản lý chuỗi cung ứng)

8.4.7 Finance (Tài chính)

8.4.8 Accounting (Kế toán)

8.4.8 Resilience (Sự chống chịu)

8.4.8.1 Business Continuity management (Quản lý hoạt động liên tục)

8.4.8.2 Disaster recovery (Dự phòng thảm họa)


8.8 ESG Report (Thực hiện Báo cáo ESG)

8.8.1 ESG report (Báo cáo ESG)

8.8.1.1 Hướng dẫn làm báo cáo ESG

8.8.1.2 Các loại báo cáo ESG

a) GRI (Global Reporting Initiative)

==> Xem trọn bộ Tiêu chuẩn GRI tại ESG Global Knowledge, ESG Reporting, GRI – Link

b) SDGs

c) ESRS (European Sustainability Reporting Standards) by EFRAG

d) CDP (Carbon Disclosure Project)

e) SASB (Sustainability Accounting Standards Board)

f) TCFD (Taskforce on Climate-related Financial Disclosure)

g) TNFD

h) TISFD (Taskforce on Inequity and Social-related Financial Disclosure)

i) WDI (The Workforce Disclosure Initiative)

j) CDSB (The Climate Disclosure Standards Board)

k) WEF (World Economic Forum Stakeholder Capitalism Metrics)

l) National ESG Reporting requirements

8.8.2 GHG report (Báo cáo Khí nhà kính)

National GHG report framework

Sample Report

8.8.3 CSR report (Báo cáo trách nhiệm xã hội)

8.9 ESG Products and Servies (Sản phẩm và Dịch vụ ESG)

8.9.1 ESG Product

8.9.2 ESG Product Life-Cycle

8.10 ESG Investment (Đầu tư ESG)

Tổng quan

8.10.1 ESG Investment Strategy (Chiến lược đầu tư ESG)

8.10.2 ESG Investment Plan (Kế hoạch đầu tư ESG)

8.10.13 ESG Investmen Portfolio management (Quản lý danh mục đầu tư ESG)

8.11 ESG Implementation in Industries (Tích hợp ESG vào các ngành kinh tế)

8.11.1 Banking (Ngành Ngân hàng)

Thiết lập ESG KPI cho Ngân hàng

Thị trường Tín dụng Xanh tại Việt Nam

Cách thức tiếp cận Nguồn vốn Xanh

8.11.2 Finance (Ngành Tài chính)

8.11.2.1 Finance Analyst

8.11.2.2 Green Finance

8.11.2.3 Green Bond

8.11.3 Construction (Ngành Xây dựng)

Khía cạnh ESG liên quan đến ngành Xây dựng

8.11.4 Manufacturing (Ngành Sản xuất)


BƯỚC 09. PERFORMANCE AND EVALUATION (THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ)

9.1 Monitoring, Assessment, Analysis and Evaluation

9.1.1 ESG Due Diligence (Đánh giá toàn diện ESG)

  • 9.1.1.1 ESG Maturity
  • 9.1.1.2 CSDDD

9.1.2 ESG Scoring (Chấm điểm)

9.1.3 ESG Rating (Xếp hạng ESG)

9.1.4 Report validation and verification (Thẩm tra và xác thực báo cáo)

  • ESG statement/ESG report verification and validation
  • GHG emission statement verification and validation

9.1.5 ESG KPI

  • ESG KPI set up, implement, monitor and usage
  • ESG KPI list

9.1.6 Green Washing

9.2 Audit (Kiểm toán/Đánh giá)

9.2.1 Internal Audit (Đánh giá nội bộ/Kiểm toán nội bộ)

9.2.1.1 Internal Audit (Kiểm toán nội bộ) (Chung)

9.2.1.2 ESG Internal Audit (Đánh giá nội bộ ESG)

9.2.2 External Audit  (Đánh giá bên thứ 2 và thứ 3)

9.2.3 Audit Techniques (Kỹ thuật đánh giá)

9.3 Management review (Xem xét của lãnh đạo)


BƯỚC 10. IMPROVEMENT (Cải tiến)

10.1 NonConformity and corrective actions (Điểm không phù hợp và hành động khắc phục)

10.2 Continual Improvement (Cải tiến thường xuyên)

error: Content is protected !!

Mục lục

Index