Báo cáo Phát triển bền vững 2024 VietESG: Từ Việt Nam ra Biển lớn
1. SCOPE (PHẠM VI)
(Must Read) VietESG – Tiêu chuẩn Xây dựng và triển khai Hệ thống ESG Content Index (for searching) – Mục lục Tổng (dùng để tìm kiếm)
2. NORMATIVE REFERENCES (THAM KHẢO)
- 2.1 VietESG
- 2.2 UN
- 2.3 UNDP
- 2.4 ISO
- 2.5 BSI
- 2.6 IFC
- 2.7 ADB
- 2.8 CFM
- 2.9 KPMG
- 2.10 PwC
- 2.11 EY
- (VietESG) Giới thiệu “Sổ tay hướng dẫn Khung triển khai ESG và Báo cáo ESG”
- Giới thiệu Sổ tay Hướng dẫn Khung triển khai ESG và lập báo cáo ESG
- Giới thiệu Sổ tay Hướng dẫn Khung triển khai ESG và lập báo cáo ESG (tiếng Anh)
- Sổ tay Hướng dẫn Khung triển khai ESG và lập báo cáo ESG
- Sổ tay Hướng dẫn Khung triển khai ESG và lập báo cáo ESG và Hướng dẫn áp dụng cho Ngành Bất động sản – Xây dựng
- Sổ tay Hướng dẫn Khung triển khai ESG và lập báo cáo ESG và Hướng dẫn áp dụng cho Ngành Tài chính
- ESG Handbook (2020)
- 2.12 Deloitte
- 2.13 IFRS
- 2.14 UKPact x SSC
- 2.15 PRI
- Other
- Lịch sử ESG
- Why does ESG matter to the business – Ý nghĩa và lợi ích của ESG với tổ chức
- Important Commonly Asked Questions related to ESG
- Các thách thức trong triển khai ESG ở cấp độ doanh nghiệp
- (NICE) Kinh nghiệm thực tiễn triển khai ESG tại Hàn Quốc
- (GHGVietnam) Chuẩn mực xanh quốc tế và quy phạm pháp luật Việt Nam
- ESG Frameworks, Standards and Indices
- (Shekhar Golla) ESG Frameworks and Standards
- (The Audit Board) Sustainability and ESG Guide
3. TERMS AND DEFINITIONS (KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)
-
3.1 ESG Gereral
-
3.2 Environment
-
3.3 Social
-
3.4 Governance
4. CONTEXT OF THE ORGANIZATION (BỐI CẢNH CỦA TỔ CHỨC)
4.1 Understanding of the Organization and its context (Hiểu về Tổ chức và bối cảnh của tổ chức)
-
4.1.1 Understanding of the Organization (Hiểu về Tổ chức)
-
4.1.2 Context of the Organization (Bối cảnh của Tổ chức)
-
4.1.3 ESG Context (Bối cảnh ESG)
-
-
- 4.1.3.0 Bối cảnh quốc tế và các khu vực
- 4.1.3.1 ESG Trend and Initiatives (Các xu hướng và sáng kiến)
-
- 4.1.3.2 ESG Key Drivers (Yếu tố chi phối)
- Danh sách các yếu tố chi phối (ESG key drivers)
- Những doanh nghiệp cần triển khai ESG
- 4.1.3.2 ESG Key Drivers (Yếu tố chi phối)
-
- 4.1.3.3 ESG News (Cập nhật thông tin mới liên quan đến ESG)
- (Simmons) ESG View 2025
- (Havard Law School) ESG and Sustainability Insights: 10 things to be in mind in 2025
- (VietESG) Thị trường Tín chỉ Carbon đang nóng lên
- (USAID) Báo cáo đánh giá mức độ thực hành ESG Việt Nam 2024
- Sustainability Services Ecosystem Map
- Bản đồ các công ty tư vấn ESG 2024
- (PwC) Net Zero Index 2024
- (VietESG) Việt Nam xếp hạng thứ 101 trên BXH ESG Index (ESGI) năm 2023
- (VietESG) Thực thi ESG trong ngành Ngân hàng 2023 – Cơ hội, thách thức và giải pháp
- (Thomson Reuters Institute) The 2023 State of Corporate ESG At the crossroads of data, regulations, and digital solutions
- ESG Regulations and Reporting report by Sustainable Fitch (2023)
- (PwC) Báo cáo Chỉ số Kinh tế Net Zero năm 2023 của PwC – Thực trạng tại Châu Á – Thái Bình Dương
- (MSCI) ESG and Climate trends to watch 2023
- (PwC) Báo cáo mức độ thực hành ESG tại Vietnam 2022
- (PwC) Báo cáo mức độ thực hành ESG trong ngành TC-NH Việt Nam 2022
- Mức độ cam kết ESG và thực hành báo cáo PTBV của doanh nghiệp niêm yết Việt Nam 2022
- (KMPG) Big shifts, small steps – Survey of Sustainability Reporting 2022
- (KMPG) The time has come – The KPMG Survey of Sustainability Reporting 2020
- 4.1.3.3 ESG News (Cập nhật thông tin mới liên quan đến ESG)
-
4.2 Understanding the needs and expectations of interested parties (Hiểu về yêu cầu và kỳ vọng của các bên quan tâm)
-
4.2.1 ESG Interested parties and their Requirements (Các bên quan tâm và yêu cầu)
-
- Stakeholders register (Cách xác định và lập danh sách các bên liên quan)
- Stakeholders engagement plans (Tham vấn các bên liên quan)
- Stakeholders requirements management (quản lý yêu cầu từ các bên liên quan)
-
4.2.2 Legal and regulatory requirements (Các quy định pháp luật và yêu cầu có liên quan)
-
-
4.2.2.1 Chung
-
4.2.2.2 Quy định Pháp luật European(Châu Âu)
- (BSI) ESG Regulations_in_Europe 2023
- Overcoming Regulatory Confusion Whitepaper
- EU Sustainability Regulations – The Roadmap to Transparency and Accountability
- EU Taxonomy
- Corporate Sustainability Reporting Directive (CSRD)
- Corporate Sustainability Due Diligence Directive – CSDDD
-
4.2.2.3 Quy định Pháp luật Việt Nam
- Chung
- Môi trường
- Asia (Châu Á)
- America
-
4.3 Determining the scope of the ESG management system (Phạm vi của Hệ thống quản lý ESG)
4.4 ESG management system (Hệ thống quản lý ESG)
-
4.4.1 ESG management system frameworks (Các khung hệ thống quản lý ESG)
-
4.4.2 ESG-related Regulations/Standards/Frameworks/Good-practises in ESG implementation/ESG report/ESG data management/ESG audit/ESG governance
5. LEADERSHIP (LÃNH ĐẠO)
5.1 Leadership and commitment (Lãnh đạo và cam kết của lãnh đạo)
-
5.1.1 Leadership (Lãnh đạo)
- ESG top management (Lãnh đạo cao nhất)
- ESG governance (Quản trị)
5.2 ESG Policy (Chính sách ESG)
-
5.2.1 ESG general policy (Chính sách chung về ESG)
- 5.2.2 Chính sách thành phần
-
- 5.2.2.1 Sustainable policy (Chính sách phát triển bền vững)
- 5.2.2.2 HSE policy (Chính sách an toàn và sức khỏe nghề nghiệp)
- 5.2.2.3 Environment policy (Chính sách môi trường)
- 5.2.2.4 Social responsibility policy (Chính sách về Trách nhiệm xã hội)
- 5.2.2.5 Human right policy (Chính sách về Quyền con người)
- 5.2.2.6 Anti-corruption, Anti-bribery (Chính sách phòng chống tham nhũng, hối lộ)
- 5.2.2.7 Donation policy (Chính sách về quyên góp ủng hộ)
- 5.2.2.8 Information Security/Cybersecurity policy
- 5.2.2.9 Privacy policy/Personal Data Privacy (Chính sách về quyền riêng tư/Bảo mật dữ liệu cá nhân)
- 5.2.2.10 Interest Conflict policy (Chính sách về xung đột lợi ích)
5.3 ESG roles, responsibilities and authorities (Vai trò, thẩm quyền và trách nhiệm liên quan đến ESG)
-
5.3.1 Top management/ESG Committee (Lãnh đạo cao nhất)
-
5.3.2 ESG Manager
-
5.3.3 ESG Team
6. PLANNING (LẬP KẾ HOẠCH)
6.1 ESG Risks & Opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)
-
6.1.1 ESG risks and opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)
-
6.1.2 Actions to address ESG risks and opportunities (Các hành động để quản lý Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)
6.2 ESG Objectives (Mục tiêu ESG)
6.3 ESG Strategy (Chiến lược ESG)
-
6.3.1 ESG/Sustainable strategy (Chiến lược phát triển bền vững)
-
6.3.2 ESG Investment strategy (Chiến lược đầu tư ESG)
-
6.3.3 GHG reduction strategy (Chiến lược quản lý và giảm phát thải Khí nhà kính)
-
6.3.4 Sustainable/Renewable Energy management strategy (Chiến lược quản lý bền vững và tái sử dụng năng lượng)
-
6.3.5 ESG products/services strategy (Chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ ESG)
6.4 ESG Program (Chương trình ESG)
- ESG GAP analysis (Phân tích GAP)
- ESG Roadmap (Lộ trình triển khai ESG)
- ESG Actions plans (Các Kế hoạch triển khai ESG)
6.5 ESG Plans (Kế hoạch ESG)
-
6.5.1 ESG Investment Plan (Kế hoạch đầu tư)
-
6.5.2 GHG emission reduction plan (Kế hoạch giảm phát thải Khí nhà kính)
-
6.5.3 Energy system improvement plan (Kế hoạch nâng cấp hệ thống quản lý năng lượng)
-
6.5.4 ESG products/services plan (Kế hoạch phát triển sản phẩm dịch vụ ESG)
6.6 ESG Change management (Quản lý thay đổi)
7. SUPPORT (HỖ TRỢ)
7.1 ESG Resources (Nguồn lực)
-
7.1.2 ESG People (Nhân sự ESG)
-
7.1.2.1 Chief Sustainability Officer (CSO)
-
-
7.1.3 ESG Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)
-
7.1.4 Environment for the operation of ESG processes (Môi trường cho việc thực hiện các quá trình ESG)
-
7.1.5 Monitoring and measuring resources
-
- 7.1.5.1 ESG Data (Dữ liệu ESG)
- 7.5.1.2 ESG Tools (Công cụ ESG)
7.2 ESG Competence (Năng lực)
- 7.2.1 ESG-related Human Resource
- 7.2.2 ESG-related positions (job description/competence)
- 7.2.3 ESG learning
7.3 Awareness (Nhận thức)
7.4 Communication (Truyền thông)
7.5 Documented Information (Tài liệu được văn bản hóa)
8. OPERATION (VẬN HÀNH)
8.1 ESG Materiality (Các khía cạnh ESG trọng yếu)
-
8.1.0 ESG Impact Assessment (Đánh giá tác động)
-
8.1.1 ESG Materiality (Tính Trọng yếu)
-
8.1.2 ESG Materiality topics (Các chủ đề ESG trọng yếu)
-
8.1.3 Double Materiality (Tính trọng yếu kép)
8.2 Environment (Môi trường)
-
8.2.1 Environment management (Quản lý môi trường)
- TCVN ISO 14001:2015
- ISO 14001 x ESG
- Hướng dẫn Xây dựng Hệ thống Quản lý môi trường theo ISO 14001 (Hoàng Em Đồng Tháp)
- Hệ thống Quản lý môi trường EMS theo ISO 14001 – Hướng dẫn
- ISO 14001:2015 EMS Implementation Guidance
- (Ths. Đặng Bùi Khuê) Sơ đồ tư duy EMS ISO 14001
- Mẫu Sổ tay môi trường
- (VinaCEE) Sổ tay môi trường cấp cơ sở
- Sơ đồ tổng quát Quản lý môi trường doanh nghiệp
-
8.2.2 Green House Gas (Khí nhà kính)
-
8.2.2.0 Tham khảo Chung
-
8.2.2.1 GHG Reporting
- GHG Emission Reporting – Practical Guide 1
-
8.2.2.2 ISO 14064
-
8.2.2.3 Carbon Credit Market (Thị trường tín chỉ carbon)
-
8.2.2.4 GHG Calculation
- Quy định pháp luật về kiểm kê Khí nhà kính
- Sổ tay Hướng dẫn kiểm kê Khí nhà kính
- Quy trình kiểm kê Khí nhà kính theo ISO 14064-1
- Tính toán phát thải khí Metan tại Thủ Dầu Một (Tp.HCM)
- (GHG Protocol) Scope 1 & 2 GHG Inventory Guidance Use to prepare a GHG inventory and quantify emissions
- (GHG Protocol) Scope 2 Calculation Guidance
- (GHG Protocol) Technical Guidance for Calculating Scope 3 Emission
- Công cụ tính toán, kiểm kê KNK do Hàn Quốc hỗ trợ
- Hướng dẫn xác định và tính toán Scope 3
- File tính toán Scope 3
- Hệ số phát thải lưới điện Việt Nam
-
8.2.2.5 GHG Reduction
- NetZero (GHG)
- CBAM (Carbon Border Adjustment Mechanism)
- GHG Project
-
-
8.2.3 Energy management (Quản lý năng lượng)
-
8.2.4 Emission management (Quản lý phát thải)
-
8.2.4.1 WasteWater (Nước thải)
- Wastewater Treatment Plants
- Nhật ký vận hành trạm xử lý nước thải sinh hoạt
- Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải (file 1)
- Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải (file 2)
- Nhật ký vận hành hệ thống xử lý nước thải (file 3)
- BM-01-02-03-04: Biểu mẫu vận hành, giám sát nước thải
- BM-05: Biểu mẫu kiểm tra nước thải từng khu vực
- BM-06: Sổ theo dõi vận chuyển nước thải
- BM-07: Biểu mẫu kiểm tra và theo dõi hệ thống xử lý khí
- Wastewater Treatment Plants
-
8.2.4.2 WasteWater (Nước thải)
-
-
8.2.5 Waste management (Quản lý rác thải)
-
8.2.6 Circular Economy (Kinh tế tuần hoàn)
-
8.2.7 Biodiversity (Đa dạng sinh học)
-
8.2.8 Green Building (Công trình Xanh)
-
8.2.9 Climate (Khí hậu)
-
8.2.10 Water management (Quản lý nước)
8.3 Social (Xã hội)
-
8.3.1 Corporate Social Responsibility (CSR) managament (Trách nhiệm xã hội)
-
8.3.2 Health and Safety managament (An toàn và sức khỏe nghề nghiệp)
-
8.3.2.1 Chung
-
8.3.2.2 Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp theo ISO 45001
-
8.3.2.1 Phòng cháy Chữa cháy (PCCC)
-
-
8.3.3 Human Resouces (Quản lý Nguồn nhân lực)
- 8.3.3.1 Chung
- 8.3.3.2 Personnel recruitment and hiring processes (Tuyển dụng)
- 8.3.3.3 Diversity and equality (Đa dạng và bình đẳng)
- 8.3.3.4 Work-life balance of workers (Cân bằng trong cuộc sống của người lao động)
- 8.3.3.5 Worker training (Đào tạo và huấn luyện)
- 8.3.3.6 Control of working hours and overtime;
- 8.3.3.7 Work environment (Môi trường làm việc)
-
8.3.4 Labour Management (Quản lý lao động)
- Chung
- Human Right (Quyền của người lao động)
- Freedom of union representation of workers (quyền tự do tạo lập công đoàn đại diện)
- Discriminatory labour practices (equal opportunities in relation to gender, race, religion, ethnicity, age, ideology);
- Fair remuneration (Thù lao và chi trả công bằng)
- Child labour – Workers who are minors (lao động vị thành niên)
- Forced labour (lao động cưỡng bức)
- Workers accomodation (nơi ở cho người lao động)
8.4 Governance (Quản trị)
-
8.4.1 Corporate governance (Quản trị tổ chức)
-
8.4.1.1 Quản trị Doanh nghiệp
-
8.4.1.2 Văn hóa doanh nghiệp
-
8.4.1.3 5S
-
-
8.4.2 Quality management (Quản lý chất lượng)
-
8.4.3 Risk management and controls (Quản lý rủi ro và kiểm soát)
- Chung
- 8.4.3.1 Risk management (Quản lý rủi ro)
- (VietESG) Danh mục 20 rủi ro của một công ty điển hình
- (VietESG) Quản lý rủi ro Công ty chứng khoán
- (VietESG) Quản lý rủi ro thanh toán – trong hoạt động cho vay của Công ty chứng khoán!
- (VietESG) Chính sách Quản lý rủi ro tín dụng
- ESG in ERM: A resilient approach to risk management
- (Republic of South Africa) Risk management Guide
- WEF Global Risk Report
- Risk management in Banking Sector
- 8.4.3.2 Internal Controls (Kiểm soát nội bộ)
- 8.4.3.3 Compliance (Tuân thủ)
- 8.4.3.4 Legals (Pháp chế)
- 8.4.3.5 Inspections (Thanh tra)
- 8.4.3.6 Investigation (Điều tra)
- 8.4.3.7 Security (An ninh)
- 8.4.3.9 Financial Control (Kiểm soát tài chính)
-
8.4.4 Data protection and Information security management (Bảo vệ dữ liệu và an ninh thông tin)
- Data protection system (Hệ thống quản lý dữ liệu)
- Cybersecurity (An ninh mạng)
- Information Security Management (Quản lý Bảo mật thông tin)
- Privacy (Riêng tư)
-
8.4.5 Integrity (Tính liêm chính)
- Code of Conduct (Tiêu chuẩn hành vi)
- Code of Ethics (Chuẩn mực đạo đức)
- Anti-corruption Policy/System (Hệ thống phòng chống tham nhũng)
- Anti-bribery Management Systems (Hệ thống phòng chống hối lộ)
- Criminal risk (Rủi ro phạm tội)
- Prevention of bullying/harassment (Phòng chống quấy rối và tấn công)
- Fraud management (Quản lý và phòng chống gian lận)
-
8.4.6 Supply chain management (Quản lý chuỗi cung ứng)
- Supply chain management in general
- Origin of materials/products;
- Suppliers management and assessment (Quản lý và đánh giá nhà cung cấp)
-
8.4.7 Finance (Tài chính)
-
8.4.7.1 General
-
8.4.7.2 Certified Financial Analyst (CFA)
- Vol 1 Quantitative methods
- Vol 2 Economics
- Vol 3 Corporate issuers
- Vol 4 Financial statement analysis
- Vol 5 Equity investments
- Vol 6 Fixed income
- Vol 7 Derivaties
- Vol 8 Alternate Investments
- Vol 9 Portfolio management
- Vol 10 Ethical and professional standards
- Schweser 2025 Book 1 Quantitative methods, economics, and corporate issuers
- Schweser 2025 Book 2 FSA, Equity
- Schweser 2025 Book 3 FI, Derivatives
- Schweser 2025 Book 4 AI, PM, Ethics
-
-
8.4.7 Tax (Thuế)
-
8.4.8 Accounting (Kế toán)
- 8.4.8.1 IFRS
-
8.4.8 Resilience (Sự chống chịu)
- 8.4.8.1 Business Continuity management (Quản lý hoạt động liên tục)
- ISO 22301:2019 – Tiêu chuẩn BCMs
- ISO 22313:2012 BCMs Guidance – Hướng dẫn thực hiện BCMs
- ISO 22317:2019 Draft – Dự thảo Hướng dẫn thực hiện BIA (Đánh giá tác động kinh doanh)
- (VietESG) Khái niệm Quản lý hoạt động liên tục
- (VietESG) Ý nghĩa của Quản lý hoạt động liên tục
- (VietESG) Vai trò của Bộ ba BCP, Quản lý rủi ro và ESG đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của một tổ chức
- (VietESG) Khái niệm về Hệ thống quản lý hoạt động liên tục BCMs
- (VietESG) Các tài liệu được văn bản hóa theo ISO 22301
- (VietESG) Kế hoạch xây dựng hệ thống quản lý hoạt động liên tục (BCMs) theo ISO 22301
- (27001 Academy) – Clause by Clause explanation of ISO 22301- Hướng dẫn chi tiết từng điều khoản của ISO 22301
- (27001 Academy) – Diagram of ISO 22301 Implementation Process – Sơ đồ triển khai ISO 22301
- 8.4.8.2 Disaster recovery (Dự phòng thảm họa)
- 8.4.8.1 Business Continuity management (Quản lý hoạt động liên tục)
8.8 ESG Report
-
8.8.1 ESG report (Báo cáo ESG)
- 8.8.1.1 Hướng dẫn làm báo cáo ESG
- (VietESG) ESG Report – Hướng dẫn chung về báo cáo ESG
- Right Framework for Sustainability Reporting
- Hướng dẫn ESG Report by BSI
- Các vấn đề khó khăn khi làm báo cáo ESG
- (Fitch) Tổng hợp tình hình báo cáo PTBV 2024
- ESG report framework
- (Mongolian) Chính phủ Mông Cổ – Hướng dẫn làm báo cáo ESG
- (EcoAct) The Big eBook of Sustainability Reporting Frameworks 2024 (rất hay)
- (Malaysia) Hướng dẫn làm báo cáo ESG cho doanh nghiệp vừa và nhỏ SMEs
- (Malaysia) National Sustainability Reporting Framework
- (HongKong) Roadmap on Sustainability Disclosure in Hong Kong: Ambition . Assurance . Enablement
- (EFRAG) VSME Voluntary Sustainability Reporting Standard for non-list SMEs
- 8.8.1.2 Các loại báo cáo ESG
- 8.8.1.1 Hướng dẫn làm báo cáo ESG
-
-
- 8.8.1.2.1 GRI (Global Reporting Initiative)
- GRI Standards
- GRI Content Index template 2021
- GRI Standards Glossary 2022
- Consolidated Set of the GRI Standards 2024 (trọn bộ GRI luôn)
- GRI Reference Sheet (2024)
- GRI Universal Standards
- GRI 1_ Foundation 2021
- GRI 2_ General Disclosures 2021
- GRI 3_ Material Topics 2021
- GRI Sector Standards
- GRI 11_ Oil and Gas Sector 2021
- GRI 12_ Coal Sector 2022
- GRI 13_ Agriculture Aquaculture and Fishing Sectors 2022
- GRI 14_ Mining Sector 2024 – English
- GRI Topic Standards
- GRI 101_ Biodiversity 2024 – English
- GRI 201_ Economic Performance 2016
- GRI 202_ Market Presence 2016
- GRI 203_ Indirect Economic Impacts 2016
- GRI 204_ Procurement Practices 2016
- GRI 205_ Anti-corruption 2016
- GRI 206_ Anti-competitive Behavior 2016
- GRI 207_ Tax 2019
- GRI 301_ Materials 2016
- GRI 302_ Energy 2016
- GRI 303_ Water and Effluents 2018
- GRI 304_ Biodiversity 2016
- GRI 305_ Emissions 2016
- GRI 306_ Effluents and Waste 2016
- GRI 306_ Waste 2020
- GRI 308_ Supplier Environmental Assessment 2016
- GRI 401_ Employment 2016
- GRI 402_Management Relations 2016
- GRI 403_ Occupational Health and Safety 2018
- GRI 404_ Training and Education 2016
- GRI 405_ Diversity and Equal Opportunity 2016
- GRI 406_ Non-discrimination 2016
- GRI 407_ Freedom of Association and Collective Bargaining 2016
- GRI 408_ Child Labor 2016
- GRI 409_ Forced or Compulsory Labor 2016
- GRI 410_ Security Practices 2016
- GRI 411_ Rights of Indigenous Peoples 2016
- GRI 413_ Local Communities 2016
- GRI 414_ Supplier Social Assessment 2016
- GRI 415_ Public Policy 2016
- GRI 416_ Customer Health and Safety 2016
- GRI 417_ Marketing and Labeling 2016
- GRI 418_ Customer Privacy 2016
- 8.8.1.2.2 IFRS
- 8.8.1.2.3 CSRD (The Corporate Sustainability Reporting Directive)
- 8.8.1.2.4 SDGs
- 8.8.1.2.5 ESRS (European Sustainability Reporting Standards) by EFRAG
- 8.8.1.2.6 CDP (Carbon Disclosure Project)
- SASB (Sustainability Accounting Standards Board)
- TCFD (Taskforce on Climate-related Financial Disclosure)
- TNFD
- TISFD (Taskforce on Inequity and Social-related Financial Disclosure)
- WDI (The Workforce Disclosure Initiative)
- CDSB (The Climate Disclosure Standards Board)
- WEF (World Economic Forum Stakeholder Capitalism Metrics)
- 8.8.1.2.1 GRI (Global Reporting Initiative)
-
-
- 8.8.1.3 Một số báo cáo ESG
- Quốc tế
- Việt Nam
- 8.8.1.3 Một số báo cáo ESG
-
8.8.2 GHG report (Báo cáo Khí nhà kính)
- National GHG report framework
- Sample Report
- Sample GHG Report 1
- Sample GHG Report 2
- Sample GHG Report 3
-
8.8.3 CSR report
8.9 ESG Products and Servies (Sản phẩm và Dịch vụ ESG)
-
8.9.1 ESG Product
-
8.9.2 ESG Product Life-Cycle
- Stakeholders and customers ESG-related expectation identification
- R&D
- Procurement
- Production/Manufactoring
- Delivery
- After-sale
8.10 ESG Investment (Đầu tư ESG)
- General
- Strategy (Chiến lược đầu tư)
- Plan (Kế hoạch đầu tư)
- Portfolio (Quản lý danh mục đầu tư ESG)
8.11 ESG Implementation in Industries (Tích hợp ESG vào các ngành kinh tế)
-
8.11.1 Banking (Ngành Ngân hàng)
-
8.11.1.1. Xây dựng Khung tín dụng Xanh (Sustainable Loans Framework)
-
8.11.1.2. Danh sách loại trừ/ủng hộ
-
8.11.1.3. Tích hợp ESG vào quy trình thẩm định và cấp tín dụng
-
8.11.1.4. Sản phẩm Ngân hàng Xanh
-
8.11.1.5. Taxonomy (phân loại Xanh) và ảnh hưởng với ngành Ngân hàng
-
8.11.1.6. Triển khai các Quy định NHNN về Tín dụng Xanh
-
8.11.1.7. Các vấn đề ESG trọng yếu của ngành Ngân hàng
-
8.11.1.8. Hướng dẫn thực hiện Báo cáo ESG cho Ngân hàng
-
8.11.1.9. Cơ hội tiếp cận nguồn vốn Xanh cho Ngân hàng
-
8.11.1.10. Thiết lập ESG KPI cho Ngân hàng
-
11. Thị trường Tín dụng Xanh tại Việt Nam đang diễn ra như thế nào?
-
12. Cách thức tiếp cận Nguồn vốn Xanh
- (FFV) Phân tích triển khai ESG tại 11 NH TM Việt Nam
- Kỷ yếu Hội thảo khoa học: Thách thức đối với hệ thống NH Việt Nam trong bối cảnh mới (2024)
- (WWF- Singapore) Sustainable Banking Assessment 2024
- (WWF-UN) Navigating Nature – Related Regulations for Banks, Mapping the policy landscape
- (2024) European Banking Authority – Draft Guidelines on ESG Scenario Analysis
- (2025) (KPMG) ESG Risk Survey for Banks
-
-
8.11.2 Finance (Ngành Tài chính)
- 8.11.2.1 Finance Analyst
- 8.11.2.2 Green Finance
-
8.11.3 Construction (Ngành Xây dựng)
-
8.11.4 Manufacturing (Ngành Sản xuất)
9. PERFORMANCE AND EVALUATION (THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ)
9.1 Monitoring, Assessment, Analysis and Evaluation
-
9.1.1 ESG Due Diligence (Đánh giá toàn diện ESG)
- 9.1.1.1 ESG Maturity
- 9.1.1.2 CSDDD
-
9.1.2 ESG Scoring (Chấm điểm)
-
9.1.3 ESG Rating (Xếp hạng ESG)
- (2025) (OECD) Behind ESG ratings Unpacking sustainability metrics
- ESG rating framework
- Rate the Raters – ESG Ratings at a Crossroads
- Quan điểm của các nhà đầu tư về Xếp hạng ESG (Investors Perspective on ESG Ratings)
- (2020) (ERM) Study on Sustainablity-related Ratings, Data and Research
- (2024) Quy định của Liên minh châu Âu về ESG Rating Providers
- ESG Rating Agency Comparison
- (Oxford) Aggregate Confusion: The Divergence of ESGRatings*
- (Zee) ECOVADIS VS. GRI Which ESG Approach is Right for Your Business?
- (MSCI) MSCI ESG Ratings and Cost of Capital
- (MSCI) ESG Ratings Methodology
- (FiinRating) ESG Scoring for Vietnamese Public Companies
-
9.1.4 Report validation and verification (Thẩm tra và xác thực báo cáo)
- ESG statement/ESG report verification and validation
- GHG emission statement verification and validation
-
9.1.5 ESG KPI
- ESG KPI set up, implement, monitor and usage
- ESG KPI list
-
9.1.6 Green Washing
9.2 Audit (Kiểm toán/Đánh giá)
-
9.2.1 Internal Audit (Đánh giá nội bộ/Kiểm toán nội bộ)
- 9.2.1.1 Internal Audit (Kiểm toán nội bộ) (Chung)
- 9.2.1.2 ESG Internal Audit (Đánh giá nội bộ ESG)
-
9.2.2 External Audit (Đánh giá bên thứ 2 và thứ 3)
-
9.2.3 Audit Techniques (Kỹ thuật đánh giá)
9.3 Management review (Xem xét của lãnh đạo)
10. IMPROVEMENT (Cải tiến)
10.1 NonConformity and corrective actions (Điểm không phù hợp và hành động khắc phục)
10.2 Continual Improvement (Cải tiến thường xuyên)