Hệ thống quản lý ESG

Content Index (for searching) – Mục lục Tổng (dùng để tìm kiếm)

VietESG – Sản phẩm và Dịch vụ

 

1. SCOPE (PHẠM VI)

VietESG – Tiêu chuẩn Xây dựng và triển khai Hệ thống ESG

2. NORMATIVE REFERENCES (THAM KHẢO)

3. TERMS AND DEFINITIONS (KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)


4. CONTEXT OF THE ORGANIZATION (BỐI CẢNH CỦA TỔ CHỨC)

4.1 Understanding of the Organization and its context (Hiểu về Tổ chức và bối cảnh của tổ chức)

  • 4.1.1 Understanding of the Organization (Hiểu về Tổ chức)
  • 4.1.2 Context of the Organization (Bối cảnh của Tổ chức)
  • 4.1.3 ESG Context (Bối cảnh ESG)

4.2 Understanding the needs and expectations of interested parties (Hiểu về yêu cầu và kỳ vọng của các bên quan tâm)

  • 4.2.1 ESG Interested parties and their Requirements (Các bên quan tâm và yêu cầu)

    • Stakeholders register (Cách xác định và lập danh sách các bên liên quan)
    • Stakeholders engagement plans (Tham vấn các bên liên quan)
    • Stakeholders requirements management (quản lý yêu cầu từ các bên liên quan)

  • 4.2.2 Legal and regulatory requirements (Các quy định pháp luật và yêu cầu có liên quan)

4.3 Determining the scope of the ESG management system (Phạm vi của Hệ thống quản lý ESG)

4.4 ESG management system (Hệ thống quản lý ESG)

  • 4.4.1 ESG management system frameworks (Các khung hệ thống quản lý ESG)


5. LEADERSHIP (LÃNH ĐẠO)

5.1 Leadership and commitment (Lãnh đạo và cam kết của lãnh đạo)

  • 5.1.1 Leadership (Lãnh đạo)
    • ESG top management (Lãnh đạo cao nhất)
    • ESG governance (Quản trị)

5.2 ESG Policy (Chính sách ESG)

  • 5.2.1 ESG general policy (Chính sách chung về ESG)
  • 5.2.2 Chính sách thành phần
    • 5.2.2.1 Sustainable policy (Chính sách phát triển bền vững)

    • 5.2.2.2 HSE policy (Chính sách an toàn và sức khỏe nghề nghiệp)

    • 5.2.2.3 Environment policy (Chính sách môi trường)

    • 5.2.2.4 Social responsibility policy (Chính sách về Trách nhiệm xã hội)

    • 5.2.2.5 Human right policy (Chính sách về Quyền con người)

    • 5.2.2.6 Anti-corruption, Anti-bribery (Chính sách phòng chống tham nhũng, hối lộ)

    • 5.2.2.7 Donation policy (Chính sách về quyên góp ủng hộ)

    • 5.2.2.8 Information Security/Cybersecurity policy

    • 5.2.2.9 Privacy policy/Personal Data Privacy (Chính sách về quyền riêng tư/Bảo mật dữ liệu cá nhân)

    • 5.2.2.10 Interest Conflict policy (Chính sách về xung đột lợi ích)

5.3 ESG roles, responsibilities and authorities (Vai trò, thẩm quyền và trách nhiệm liên quan đến ESG)

  • 5.3.1 Top management/ESG Committee (Lãnh đạo cao nhất)
  • 5.3.2 ESG Manager
  • 5.3.3 ESG Team

6. PLANNING (LẬP KẾ HOẠCH)

6.1 ESG Risks & Opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

  • 6.1.1 ESG risks and opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)
  • 6.1.2 Actions to address ESG risks and opportunities (Các hành động để quản lý Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

6.2 ESG Objectives (Mục tiêu ESG)

6.3 ESG Strategy (Chiến lược ESG)

  • 6.3.1 ESG/Sustainable strategy (Chiến lược phát triển bền vững)
  • 6.3.2 ESG Investment strategy (Chiến lược đầu tư ESG)
  • 6.3.3 GHG reduction strategy (Chiến lược quản lý và giảm phát thải Khí nhà kính)
  • 6.3.4 Sustainable/Renewable Energy management strategy (Chiến lược quản lý bền vững và tái sử dụng năng lượng)
  • 6.3.5 ESG products/services strategy (Chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ ESG)

6.4  ESG Program (Chương trình ESG)

  • ESG GAP analysis (Phân tích GAP)
  • ESG Roadmap (Lộ trình triển khai ESG)
  • ESG Actions plans (Các Kế hoạch triển khai ESG)

6.5 ESG Plans (Kế hoạch ESG)

  • 6.5.1 ESG Investment Plan (Kế hoạch đầu tư)
  • 6.5.2 GHG emission reduction plan (Kế hoạch giảm phát thải Khí nhà kính)
  • 6.5.3 Energy system improvement plan (Kế hoạch nâng cấp hệ thống quản lý năng lượng)
  • 6.5.4 ESG products/services plan (Kế hoạch phát triển sản phẩm dịch vụ ESG)

6.6 ESG Change management (Quản lý thay đổi)


7. SUPPORT (HỖ TRỢ)

7.1 ESG Resources (Nguồn lực)

  • 7.1.2 ESG People (Nhân sự ESG)
  • 7.1.3 ESG Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)
  • 7.1.4 Environment for the operation of ESG processes (Môi trường cho việc thực hiện các quá trình ESG)
  • 7.1.5 Monitoring and measuring resources

7.2 ESG Competence (Năng lực)

  • 7.2.1 ESG-related Human Resource
  • 7.2.2 ESG-related positions (job description/competence)
  • 7.2.3 ESG learning

7.3 Awareness (Nhận thức)

7.4 Communication (Truyền thông)

7.5 Documented Information (Tài liệu được văn bản hóa)


8. OPERATION (VẬN HÀNH)

8.1 ESG Materiality (Các khía cạnh ESG trọng yếu)

8.2 Environment (Môi trường)

    • 8.2.4 Climate (Khí hậu)
    • 8.2.5 Biodiversity (Đa dạng sinh học)
    • 8.2.5 Green Building (Công trình Xanh)
    • 8.2.6 Circular Economy (Kinh tế tuần hoàn)

    8.3 Social (Xã hội)

    • 8.3.4 Human Right (Quyền con người)
      • General (Chung)
      • Freedom of union representation of workers (quyền tự do tạo lập công đoàn đại diện)
      • Discriminatory labour practices (equal opportunities in relation to gender, race, religion, ethnicity, age, ideology);
      • Fair remuneration (Thù lao và chi trả công bằng)
      • Child labour – Workers who are minors (lao động vị thành niên)
      • Forced labour (lao động cưỡng bức)
      • Workers accomodation (nơi ở cho người lao động)

    8.4 Governance (Quản trị)

    • 8.4.4 Data protection and Information security management (Bảo vệ dữ liệu và an ninh thông tin)
      • Data protection system (Hệ thống quản lý dữ liệu)
      • Cybersecurity (An ninh mạng)
      • Information Security Management (Quản lý Bảo mật thông tin)
      • Privacy (Riêng tư)

    • 8.4.5 Integrity (Tính liêm chính)
      • Code of Conduct (Tiêu chuẩn hành vi)
      • Code of Ethics (Chuẩn mực đạo đức)
      • Anti-corruption Policy/System (Hệ thống phòng chống tham nhũng)
      • Anti-bribery Management Systems (Hệ thống phòng chống hối lộ)
      • Criminal risk (Rủi ro phạm tội)
      • Prevention of bullying/harassment (Phòng chống quấy rối và tấn công)
      • Fraud management (Quản lý và phòng chống gian lận)

    • 8.4.6 Supply chain management (Quản lý chuỗi cung ứng)
      • Origin of materials/products;
      • Suppliers management and assessment (Quản lý và đánh giá nhà cung cấp)

    • 8.4.7 Finance (Tài chính)

    8.8 ESG Report

    • 8.8.2 GHG report (Báo cáo Khí nhà kính)
      • ISO 14064-1 & ISO 14064-2
      • IPCC
      • National GHG report framework

    • 8.8.3 CSR report

    8.9 ESG Products and Servies (Sản phẩm và Dịch vụ ESG)

    • 8.9.1 ESG Product
    • 8.9.2 ESG Product Life-Cycle
      • Stakeholders and customers ESG-related expectation identification
      • R&D
      • Procurement
      • Production/Manufactoring
      • Delivery
      • After-sale

    8.10 ESG Investment (Đầu tư ESG)

    • General
    • Strategy (Chiến lược đầu tư)
    • Plan (Kế hoạch đầu tư)
    •  
    • Portfolio (Quản lý danh mục đầu tư ESG)

    8.11 ESG Implementation in Industries (Tích hợp ESG vào các ngành kinh tế)


    9. PERFORMANCE AND EVALUATION (THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ)

    9.1 Monitoring, Assessment, analysis and evaluation

    9.2 Audit (Kiểm toán/Đánh giá)

    9.3 Management review (Xem xét của lãnh đạo)


    10. IMPROVEMENT (Cải tiến)

    10.1 NonConformity and corrective actions (Điểm không phù hợp và hành động khắc phục)

    10.2 Continual Improvement (Cải tiến thường xuyên)

     

    error: Content is protected !!
    en_USEnglish

    Mục lục

    Chỉ mục