Việt Nam

VietESG 2024 Báo cáo Phát triển bền vững: Từ Việt Nam ra Biển lớn

Mục lục Tổng (dùng để tìm kiếm)


Lộ trình Triển khai ESG: Hướng dẫn Từng Bước
Dựa trên Cấu trúc Bậc Cao (HLS) của các tiêu chuẩn ISO, lộ trình triển khai ESG của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các bước thực tế để xây dựng hệ thống ESG, từ “Bối Cảnh của Tổ Chức” (Bước 4) đến “Cải Tiến” (Bước 10).

Ba phần đầu tiên của Thư viện cung cấp kiến thức nền tảng để bạn chuẩn bị cho việc triển khai:

Bước 1 – Phạm vi: Xác định mục đích và phạm vi của hệ thống ESG của bạn.
Bước 2 – Tham chiếu Tiêu chuẩn: Liệt kê các tiêu chuẩn như ISO 14001, GRI và IFRS.
Bước 3 – Khái niệm và Định nghĩa: Làm rõ các thuật ngữ ESG như “bền vững” và “vấn đề trọng yếu”.

Bắt đầu với những bước đầu tiên này để xây dựng nền tảng vững chắc, sau đó thực hiện các bước dưới đây để triển khai ESG một cách hiệu quả.

Bước 4 – Bối Cảnh Của Tổ Chức: Hiểu rõ về tổ chức của bạn, các xu hướng ESG, các bên liên quan và yêu cầu pháp lý.
Bước 5 – Lãnh Đạo: Xây dựng các chính sách ESG, quản trị và các vai trò lãnh đạo.
Bước 6 – Lập Kế Hoạch: Xác định các mục tiêu ESG và điều chỉnh với các khung báo cáo (ví dụ: GRI, TCFD).
Bước 7 – Hỗ Trợ: Phân bổ nguồn lực và xây dựng kiến thức về ESG.
Bước 8 – Hoạt Động: Triển khai các chiến lược ESG, bao gồm các khoản đầu tư bền vững.
Bước 9 – Đánh Giá Hiệu Suất: Đánh giá sự trưởng thành và hiệu suất ESG qua các cuộc kiểm toán và xếp hạng.
Bước 10 – Cải Tiến: Thúc đẩy sự cải tiến liên tục dựa trên các xu hướng và thông tin toàn cầu.

Khám phá thêm các tài nguyên từ Trung Tâm Kiến Thức ESG Toàn Cầu, Thông Tin ESG Khu Vực và các phần Học Tập & Công Cụ để hỗ trợ mỗi bước trong hành trình ESG của bạn.


1. SCOPE (PHẠM VI)

(Must Read) VietESG – Tiêu chuẩn Xây dựng và triển khai Hệ thống ESG

Hướng dẫn xây dựng và triển khai Hệ thống Quản lý ESG


2. NORMATIVE REFERENCES (THAM KHẢO)

2.1 ESG cơ bản (by VietESG)

2.5 BSI

2.6 IFC

2.7 ADB

2.8 CFM

2.9 KPMG

2.10 PwC

2.11 EY

2.12 Deloitte

2.13 IFRS

2.14 UKPact x SSC

2.15 PRI

2.16 Khác


3. TERMS AND DEFINITIONS (KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)

3.1 ESG Gereral

3.2 Environment

3.3 Social

3.4 Governance


4. CONTEXT OF THE ORGANIZATION (BỐI CẢNH CỦA TỔ CHỨC)

4.1 Understanding of the Organization and its context (Hiểu về Tổ chức và bối cảnh của tổ chức)

4.1.1 Understanding of the Organization (Hiểu về Tổ chức)

4.1.2 Context of the Organization (Bối cảnh của Tổ chức)

4.1.3 ESG Context (Bối cảnh ESG)

Bối cảnh Việt Nam

ESG News (Cập nhật thông tin mới liên quan đến ESG)

4.2 Understanding the needs and expectations of interested parties (Hiểu về yêu cầu và kỳ vọng của các bên quan tâm)

4.2.1 ESG Interested parties and their Requirements (Các bên quan tâm và yêu cầu)

  • Stakeholders register (Cách xác định và lập danh sách các bên liên quan)
  • Stakeholders engagement plans (Tham vấn các bên liên quan)
  • Stakeholders requirements management (quản lý yêu cầu từ các bên liên quan)

4.2.2 Legal and regulatory requirements (Các quy định pháp luật và yêu cầu có liên quan)

4.2.2.1 Quy định Pháp luật European (Châu Âu)

4.2.2.3 Quy định Pháp luật Việt Nam

Chung

Môi trường

Xã hội

Quản trị

4.2.2.3 Quy định Pháp luật Châu Á

4.3 Determining the scope of the ESG management system (Phạm vi của Hệ thống quản lý ESG)

4.4 ESG management system (Hệ thống quản lý ESG)

4.4.1 ESG management system frameworks (Các khung hệ thống quản lý ESG)

4.4.2 ESG-related Regulations/Standards/Frameworks/Good-practises in ESG implementation/ESG report/ESG data management/ESG audit/ESG governance


5. LEADERSHIP (LÃNH ĐẠO)

5.1 Leadership and commitment (Lãnh đạo và cam kết của lãnh đạo)

5.2 ESG Policy (Chính sách ESG)

5.2.1 ESG general policy (Chính sách chung về ESG)

5.2.2 Chính sách thành phần

5.2.2.1 Sustainable policy (Chính sách phát triển bền vững)

5.2.2.2 HSE policy (Chính sách an toàn và sức khỏe nghề nghiệp)

5.2.2.3 Environment policy (Chính sách môi trường)

5.2.2.4 Social responsibility policy (Chính sách về Trách nhiệm xã hội)

5.2.2.5 Human right policy (Chính sách về Quyền con người)

5.2.2.6 Anti-corruption, Anti-bribery (Chính sách phòng chống tham nhũng, hối lộ)

5.2.2.7 Donation policy (Chính sách về quyên góp ủng hộ)

5.2.2.8 Information Security/Cybersecurity policy

5.2.2.9 Privacy policy/Personal Data Privacy (Chính sách về quyền riêng tư/Bảo mật dữ liệu cá nhân)

5.2.2.10 Interest Conflict policy (Chính sách về xung đột lợi ích)

5.3 ESG roles, responsibilities and authorities (Vai trò, thẩm quyền và trách nhiệm liên quan đến ESG)


6. PLANNING (LẬP KẾ HOẠCH)

6.1 ESG Risks & Opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

6.1.1 ESG risks and opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

6.1.2 Actions to address ESG risks and opportunities (Các hành động để quản lý Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

6.2 ESG Objectives (Mục tiêu ESG)

6.3 ESG Strategy (Chiến lược ESG)

6.3.1 ESG/Sustainable strategy (Chiến lược phát triển bền vững)

6.3.2 Chiến lược Nhân sự

6.3.3 ESG Investment strategy (Chiến lược đầu tư ESG)

6.3.4 GHG reduction strategy (Chiến lược quản lý và giảm phát thải Khí nhà kính)

6.3.5 Sustainable/Renewable Energy management strategy (Chiến lược quản lý bền vững và tái sử dụng năng lượng)

6.3.6 ESG products/services strategy (Chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ ESG)

6.4  ESG Program (Chương trình ESG)

ESG GAP analysis (Phân tích GAP)

ESG Roadmap (Lộ trình triển khai ESG)

ESG Actions plans (Các Kế hoạch triển khai ESG)

6.5 ESG Plans (Kế hoạch ESG)

6.5.1 ESG Investment Plan (Kế hoạch đầu tư)

6.5.2 GHG emission reduction plan (Kế hoạch giảm phát thải Khí nhà kính)

6.5.3 Energy system improvement plan (Kế hoạch nâng cấp hệ thống quản lý năng lượng)

6.5.4 ESG products/services plan (Kế hoạch phát triển sản phẩm dịch vụ ESG)

6.6 ESG Change management (Quản lý thay đổi)


7. SUPPORT (HỖ TRỢ)

7.1 ESG Resources (Nguồn lực)

7.1.2 ESG People (Nhân sự ESG)

7.1.3 ESG Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)

7.1.4 Environment for the operation of ESG processes (Môi trường cho việc thực hiện các quá trình ESG)

7.1.5 Monitoring and measuring resources

7.1.5.1 ESG Data (Dữ liệu ESG)

7.5.1.2 ESG Tools (Công cụ ESG)

7.2 ESG Competence (Năng lực ESG)

7.2.1 ESG-related Human Resource

7.2.2 ESG-related positions (job description/competence)

Các công việc liên quan đến ESG

ESG JD

7.2.3 ESG learning

7.3 Awareness (Nhận thức)

7.4 Communication (Truyền thông)

7.5 Documented Information (Tài liệu được văn bản hóa)


8. OPERATION (VẬN HÀNH)

8.1 ESG Materiality (Các khía cạnh ESG trọng yếu)

8.1.0 ESG Impact Assessment (Đánh giá tác động)

8.1.1 ESG Materiality (Tính Trọng yếu)

8.1.2 ESG Materiality topics (Các chủ đề ESG trọng yếu)

8.1.3 Double Materiality (Tính trọng yếu kép)

8.2 Environment (Môi trường)

8.2.1 Environment management (Quản lý môi trường)

8.2.2 Green House Gas (Khí nhà kính)

8.2.2.0 Chung

8.2.2.1 GHG Reporting

8.2.2.2 ISO 14064

8.2.2.3 Carbon Credit Market (Thị trường tín chỉ carbon)

8.2.2.4 GHG Calculation

Quy định pháp luật về kiểm kê Khí nhà kính

Công cụ tính toán, kiểm kê KNK do Hàn Quốc hỗ trợ

Hệ số phát thải lưới điện Việt Nam

8.2.2.5 GHG Reduction (Giảm phát thải Khí nhà kính) 

SBTi

NetZero (GHG)

CBAM (Carbon Border Adjustment Mechanism)

GHG Project

8.2.3 Energy management (Quản lý năng lượng)

8.2.4 Emission management (Quản lý phát thải)

8.2.4.1 WasteWater (Nước thải)

8.2.4.2 Khí thải

Biểu mẫu

8.2.5 Waste management (Quản lý rác thải)

8.2.6 Circular Economy (Kinh tế tuần hoàn)

8.2.7 Biodiversity (Đa dạng sinh học)

8.2.8 Green Building (Công trình Xanh)

8.2.9 Climate (Khí hậu)

8.2.10 Water management (Quản lý nước)


8.3 Social (Xã hội)

8.3.1 Corporate Social Responsibility (CSR) managament (Trách nhiệm xã hội)

8.3.2 Health and Safety managament (An toàn và sức khỏe nghề nghiệp)

8.3.2.1 Chung

8.3.2.2 Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp theo ISO 45001

8.3.2.1 Phòng cháy Chữa cháy (PCCC)

8.3.3 Human Resouces (Quản lý Nguồn nhân lực)

8.3.3.1 Chung

8.3.3.2 Personnel recruitment and hiring processes (Tuyển dụng)

8.3.3.3 Diversity and equality (Đa dạng và bình đẳng)

8.3.3.4 Work-life balance of workers (Cân bằng trong cuộc sống của người lao động)

8.3.3.5 Worker training (Đào tạo và huấn luyện)

8.3.3.6 Control of working hours and overtime;

8.3.3.7 Work environment (Môi trường làm việc)

8.3.4 Labour Management (Quản lý lao động)

Chung

Human Right (Quyền của người lao động)

Freedom of union representation of workers (quyền tự do tạo lập công đoàn đại diện)

Discriminatory labour practices (equal opportunities in relation to gender, race, religion, ethnicity, age, ideology);

Fair remuneration (Thù lao và chi trả công bằng)

Child labour – Workers who are minors (lao động vị thành niên)

Forced labour (lao động cưỡng bức)

Workers accomodation (nơi ở cho người lao động)


8.4 Governance (Quản trị)

8.4.1 Corporate governance (Quản trị tổ chức)

8.4.1.1 Quản trị Doanh nghiệp

8.4.1.2 Văn hóa doanh nghiệp

8.4.1.3 5S

8.4.2 Quality management (Quản lý chất lượng)

8.4.3 Risk management and controls (Quản lý rủi ro và kiểm soát)

Chung

8.4.3.1 Risk management (Quản lý rủi ro)

8.4.3.2 Internal Controls (Kiểm soát nội bộ)

8.4.3.3 Compliance (Tuân thủ)

8.4.3.4 Legals (Pháp chế)

8.4.3.5 Inspections (Thanh tra)

8.4.3.6 Investigation (Điều tra)

8.4.3.7 Security (An ninh)

8.4.3.9 Financial Control (Kiểm soát tài chính)

8.4.4 Data protection and Information security management (Bảo vệ dữ liệu và an ninh thông tin)

Data protection system (Hệ thống quản lý dữ liệu)

Cybersecurity (An ninh mạng)

Information Security Management (Quản lý Bảo mật thông tin)

Privacy (Riêng tư)

8.4.5 Integrity (Tính liêm chính)

Code of Conduct (Tiêu chuẩn hành vi)

Code of Ethics (Chuẩn mực đạo đức)

Anti-corruption Policy/System (Hệ thống phòng chống tham nhũng)

Anti-bribery Management Systems (Hệ thống phòng chống hối lộ)

Criminal risk (Rủi ro phạm tội)

Prevention of bullying/harassment (Phòng chống quấy rối và tấn công)

Fraud management (Quản lý và phòng chống gian lận)

8.4.6 Supply chain management (Quản lý chuỗi cung ứng)

Supply chain management in general

Origin of materials/products;

Suppliers management and assessment (Quản lý và đánh giá nhà cung cấp)

8.4.7 Finance (Tài chính)

8.4.8 Accounting (Kế toán)

8.4.8 Resilience (Sự chống chịu)

8.4.8.1 Business Continuity management (Quản lý hoạt động liên tục)

8.4.8.2 Disaster recovery (Dự phòng thảm họa)


8.8 ESG Report

8.8.1 ESG report (Báo cáo ESG)

8.8.1.1 Hướng dẫn làm báo cáo ESG

8.8.1.2 Các loại báo cáo ESG

a) GRI (Global Reporting Initiative)

==> Xem trọn bộ Tiêu chuẩn GRI tại ESG Global Knowledge, ESG Reporting, GRI – Link

b) SDGs

c) ESRS (European Sustainability Reporting Standards) by EFRAG

d) CDP (Carbon Disclosure Project)

e) SASB (Sustainability Accounting Standards Board)

f) TCFD (Taskforce on Climate-related Financial Disclosure)

g) TNFD

h) TISFD (Taskforce on Inequity and Social-related Financial Disclosure)

i) WDI (The Workforce Disclosure Initiative)

j) CDSB (The Climate Disclosure Standards Board)

k) WEF (World Economic Forum Stakeholder Capitalism Metrics)

l) National ESG Reporting requirements

8.8.2 GHG report (Báo cáo Khí nhà kính)

National GHG report framework

Sample Report

8.8.3 CSR report (Báo cáo trách nhiệm xã hội)

8.9 ESG Products and Servies (Sản phẩm và Dịch vụ ESG)

8.9.1 ESG Product

8.9.2 ESG Product Life-Cycle

8.10 ESG Investment (Đầu tư ESG)

Tổng quan

8.10.1 ESG Investment Strategy (Chiến lược đầu tư ESG)

8.10.2 ESG Investment Plan (Kế hoạch đầu tư ESG)

8.10.13 ESG Investmen Portfolio management (Quản lý danh mục đầu tư ESG)

8.11 ESG Implementation in Industries (Tích hợp ESG vào các ngành kinh tế)

8.11.1 Banking (Ngành Ngân hàng)

Xây dựng Khung tín dụng Xanh (Sustainable Loans Framework)

Danh sách loại trừ/ủng hộ

Tích hợp ESG vào quy trình thẩm định và cấp tín dụng

Sản phẩm Ngân hàng Xanh

Taxonomy (phân loại Xanh) và ảnh hưởng với ngành Ngân hàng

Triển khai các Quy định NHNN về Tín dụng Xanh

Các vấn đề ESG trọng yếu của ngành Ngân hàng

Hướng dẫn thực hiện Báo cáo ESG cho Ngân hàng

Cơ hội tiếp cận nguồn vốn Xanh cho Ngân hàng

Thiết lập ESG KPI cho Ngân hàng

Thị trường Tín dụng Xanh tại Việt Nam

Cách thức tiếp cận Nguồn vốn Xanh

8.11.2 Finance (Ngành Tài chính)

8.11.2.1 Finance Analyst

8.11.2.2 Green Finance

8.11.2.3 Green Bond

8.11.3 Construction (Ngành Xây dựng)

Khía cạnh ESG liên quan đến ngành Xây dựng

8.11.4 Manufacturing (Ngành Sản xuất)


9. PERFORMANCE AND EVALUATION (THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ)

9.1 Monitoring, Assessment, Analysis and Evaluation

9.1.1 ESG Due Diligence (Đánh giá toàn diện ESG)

  • 9.1.1.1 ESG Maturity
  • 9.1.1.2 CSDDD

9.1.2 ESG Scoring (Chấm điểm)

9.1.3 ESG Rating (Xếp hạng ESG)

9.1.4 Report validation and verification (Thẩm tra và xác thực báo cáo)

  • ESG statement/ESG report verification and validation
  • GHG emission statement verification and validation

9.1.5 ESG KPI

  • ESG KPI set up, implement, monitor and usage
  • ESG KPI list

9.1.6 Green Washing

9.2 Audit (Kiểm toán/Đánh giá)

9.2.1 Internal Audit (Đánh giá nội bộ/Kiểm toán nội bộ)

9.2.1.1 Internal Audit (Kiểm toán nội bộ) (Chung)

9.2.1.2 ESG Internal Audit (Đánh giá nội bộ ESG)

9.2.2 External Audit  (Đánh giá bên thứ 2 và thứ 3)

9.2.3 Audit Techniques (Kỹ thuật đánh giá)

9.3 Management review (Xem xét của lãnh đạo)


10. IMPROVEMENT (Cải tiến)

10.1 NonConformity and corrective actions (Điểm không phù hợp và hành động khắc phục)

10.2 Continual Improvement (Cải tiến thường xuyên)

error: Content is protected !!