Nhóm Yếu Thế (Vulnerable Groups) trong Bối cảnh ESG – Nhận Diện và Quản Lý Tác Động

 

1. Định nghĩa và Khái niệm

Việc hiểu đúng và đủ về Nhóm Yếu Thế là bước đầu tiên để doanh nghiệp xây dựng một chiến lược ESG toàn diện.

Tiếng Anh (Theo định nghĩa từ GRI 1):

Vulnerable group: group of individuals with a specific condition or characteristic (e.g., economic, physical, political, social) that could experience negative impacts as a result of the organization’s activities more severely than the general population.

Tiếng Việt:

Nhóm Yếu Thế: là một nhóm các cá nhân có chung một điều kiện hoặc đặc điểm cụ thể (ví dụ: kinh tế, thể chất, chính trị, xã hội) khiến họ có thể phải trải qua các tác động tiêu cực từ hoạt động của một tổ chức một cách nghiêm trọng hơn so với cộng đồng dân cư nói chung.

Lưu ý quan trọng: Mức độ dễ bị tổn thương và các tác động có thể khác biệt đáng kể giữa các giới tính trong cùng một nhóm.


2. Tại sao các Nhóm Yếu Thế lại bị ảnh hưởng nặng nề hơn?

Các nhóm này không vốn dĩ “yếu”, mà họ trở nên “dễ bị tổn thương hơn” do các rào cản và yếu tố mang tính hệ thống. Hoạt động của doanh nghiệp, dù vô tình, cũng có thể tác động thêm những yếu tố này.

  • Thiếu hụt tiếng nói và quyền lực đàm phán: Họ thường bị loại khỏi các quy trình ra quyết định, tham vấn cộng đồng. Tiếng nói của họ không được lắng nghe hoặc không có trọng lượng, khiến họ không thể bảo vệ lợi ích của mình khi một dự án hay chính sách của công ty được triển khai.
  • Phụ thuộc lớn vào các nguồn lực bị ảnh hưởng: Sinh kế của họ (ví dụ: đất nông nghiệp, nguồn nước, tài nguyên rừng) thường gắn liền với môi trường tự nhiên. Khi một nhà máy xả thải hoặc một dự án xây dựng lấy đất, họ sẽ mất đi tư liệu sản xuất chính và duy nhất, trong khi các nhóm khác có thể có nhiều nguồn thu nhập đa dạng hơn.
  • Rào cản về kinh tế: Tỷ lệ nghèo đói cao, tài sản tích lũy thấp và ít cơ hội tiếp cận tín dụng chính thức khiến họ không có “bộ đệm” tài chính để chống chọi với các cú sốc như mất mùa, mất việc làm, hoặc chi phí y tế phát sinh do ô nhiễm.
  • Hạn chế trong việc tiếp cận thông tin và dịch vụ công: Trình độ học vấn thấp hơn, rào cản ngôn ngữ (với người dân tộc thiểu số), hoặc khoảng cách địa lý khiến họ khó tiếp cận thông tin về quyền lợi, các chương trình đền bù, hoặc các dịch vụ y tế, giáo dục và pháp lý cần thiết để bảo vệ bản thân.
  • Định kiến và phân biệt đối xử xã hội: Các định kiến có sẵn trong xã hội và đôi khi trong cả văn hóa doanh nghiệp khiến họ bị hạn chế cơ hội việc làm, được trả lương thấp hơn, hoặc phải đối mặt với các hình thức quấy rối tại nơi làm việc.

3. Ví dụ về Tác động và Dẫn chứng tại Việt Nam

Dưới đây là 5 nhóm yếu thế tiêu biểu và các ví dụ về việc họ bị ảnh hưởng nghiêm trọng hơn từ hoạt động của doanh nghiệp tại Việt Nam.

1. Lao động di cư (Migrant Workers)

  • Bối cảnh tại Việt Nam: Lao động từ các vùng nông thôn đổ về các khu công nghiệp lớn (Bắc Ninh, Thái Nguyên, Bình Dương, Đồng Nai) để làm việc trong các nhà máy sản xuất (điện tử, dệt may, da giày). Họ chính là xương sống của các chuỗi cung ứng toàn cầu.
  • 5 ví dụ về tác động tiêu cực:
    1. An ninh nhà ở bấp bênh: Phải sống trong các khu nhà trọ chật hẹp, không đảm bảo an toàn PCCC và vệ sinh. Khi nhà máy cắt giảm nhân sự, họ ngay lập tức đối mặt với nguy cơ mất chỗ ở.
    2. Ràng buộc bởi “phí môi giới”: Một số lao động phải trả phí tuyển dụng cao, đẩy họ vào tình trạng “làm việc để trả nợ” trong những tháng đầu tiên.
    3. Hạn chế tiếp cận an sinh xã hội: Dù làm việc và đóng góp tại địa phương, con cái của họ gặp khó khăn khi xin học trường công, và bản thân họ cũng khó tiếp cận dịch vụ y tế chất lượng do khác tỉnh thành đăng ký thường trú.
    4. Rủi ro về sức khỏe và an toàn: Sẵn sàng làm thêm giờ, bỏ qua các quy định an toàn để tối đa hóa thu nhập trong thời gian ngắn, dẫn đến nguy cơ tai nạn lao động và bệnh nghề nghiệp cao hơn.
    5. Bị cô lập về xã hội: Sống xa gia đình, thiếu các kết nối cộng đồng bền vững, dễ bị tổn thương về tâm lý và dễ bị lôi kéo vào các tệ nạn xã hội.
  • Dẫn chứng thực tế: Làn sóng hàng trăm ngàn lao động di cư rời bỏ TP.HCM và Bình Dương bằng xe máy trong đợt dịch COVID-19 năm 2021 là minh chứng rõ nét nhất cho sự bấp bênh của họ. Khi chuỗi cung ứng bị đứt gãy và nhà máy đóng cửa, họ không có mạng lưới an toàn nào và buộc phải về quê.

2. Phụ nữ (Women)

  • Bối cảnh tại Việt Nam: Phụ nữ chiếm tỷ lệ rất lớn (70-80%) trong các ngành thâm dụng lao động như dệt may, da giày, chế biến thủy sản.
  • 5 ví dụ về tác động tiêu cực:
    1. “Bẫy” thu nhập thấp: Thường bị mắc kẹt ở các vị trí lắp ráp, gia công có mức lương thấp và ít cơ hội thăng tiến lên các vị trí quản lý, kỹ thuật so với nam giới.
    2. Gánh nặng công việc kép: Áp lực làm đủ giờ, tăng ca tại nhà máy cộng với trách nhiệm chăm sóc gia đình và con cái không được trả công khiến họ kiệt quệ về thể chất và tinh thần.
    3. Rủi ro bị quấy rối và bạo lực giới: Môi trường làm việc đông người, sự phụ thuộc vào quản lý/tổ trưởng để được sắp xếp công việc tốt… tạo ra nguy cơ bị quấy rối tình dục bằng lời nói hoặc hành vi.
    4. Tác động sức khỏe sinh sản: Làm việc trong môi trường có hóa chất (ngành dệt nhuộm) hoặc phải đứng/ngồi một chỗ trong thời gian dài ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe và thai kỳ. Nhiều công ty cũng có tâm lý e ngại tuyển dụng hoặc giữ chân lao động nữ trong độ tuổi sinh đẻ.
    5. Hạn chế tiếp cận đào tạo: Ít có cơ hội tham gia các khóa đào tạo nâng cao kỹ năng do rào cản thời gian (phải về lo cho gia đình) và các định kiến giới.
  • Dẫn chứng thực tế: Nhiều báo cáo từ các tổ chức phi chính phủ và khảo sát trong ngành dệt may Việt Nam thường xuyên chỉ ra các vấn đề như công nhân nữ phải làm tăng ca quá giờ quy định để đáp ứng các đơn hàng gấp từ các nhãn hàng quốc tế, và tình trạng quấy rối vẫn còn tồn tại.

3. Người dân tộc thiểu số (Indigenous Peoples)

  • Bối cảnh tại Việt Nam: Các cộng đồng dân tộc thiểu số thường sinh sống ở các khu vực trung du, miền núi, nơi giàu tài nguyên thiên nhiên và là địa điểm triển khai các dự án thủy điện, khai khoáng, trồng cây công nghiệp quy mô lớn.
  • 5 ví dụ về tác động tiêu cực:
    1. Mất đất đai và sinh kế truyền thống: Việc thu hồi đất để xây dựng nhà máy thủy điện hoặc khu nghỉ dưỡng có thể khiến họ mất đi đất canh tác, rừng thiêng hoặc khu vực săn bắt, hái lượm đã gắn bó qua nhiều thế hệ.
    2. Đền bù không thỏa đáng: Việc định giá đất và tài sản trên đất thường không tính đến các giá trị văn hóa, tâm linh. Khoản tiền đền bù nhận được thường không đủ để họ tái thiết lập một cuộc sống ổn định ở nơi tái định cư.
    3. Suy thoái văn hóa: Khi bị di dời đến nơi ở mới, cấu trúc cộng đồng bị phá vỡ, các phong tục, tập quán và ngôn ngữ truyền thống có nguy cơ bị mai một.
    4. Tác động môi trường aguas: Các dự án đập thủy điện có thể làm thay đổi dòng chảy, gây ảnh hưởng đến nguồn lợi thủy sản aguas mà cộng đồng phụ thuộc. Hoạt động khai khoáng gây ô nhiễm nguồn nước, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe.
    5. Xung đột xã hội: Việc người lao động từ nơi khác đến làm việc tại dự án có thể gây ra những xáo trộn và xung đột với cộng đồng địa phương về văn hóa, an ninh trật tự.
  • Dẫn chứng thực tế: Câu chuyện về tác động của các dự án thủy điện ở khu vực Tây Nguyên và miền núi phía Bắc lên đời sống của người dân địa phương đã được ghi nhận nhiều trên truyền thông. Dù các dự án này mang lại lợi ích về năng lượng, nhưng quá trình tái định cư và đảm bảo sinh kế bền vững cho người dân bị ảnh hưởng vẫn là một thách thức lớn.

4. Trẻ em (Children)

  • Bối cảnh tại Việt Nam: Mặc dù luật pháp nghiêm cấm, lao động trẻ em vẫn có nguy cơ tồn tại dưới các hình thức tinh vi trong các chuỗi cung ứng không được kiểm soát chặt chẽ, đặc biệt là ở các làng nghề hoặc các cơ sở gia công nhỏ.
  • 5 ví dụ về tác động tiêu cực (trực tiếp và gián tiếp):
    1. Bị bóc lột sức lao động: Bị buộc phải làm việc trong các xưởng sản xuất nhỏ, làng nghề (vd: tái chế phế liệu, may mặc gia công) thay vì được đi học, ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ.
    2. Mất an toàn trong cộng đồng: Khi một nhà máy lớn thu hút lao động di cư, các vấn đề xã hội phát sinh có thể tạo ra môi trường không an toàn cho trẻ em địa phương.
    3. Tác động từ cha mẹ: Cha mẹ làm việc tăng ca liên tục trong nhà máy khiến trẻ thiếu sự chăm sóc, giáo dục, dễ bị bỏ bê.
    4. Phơi nhiễm với ô nhiễm: Trẻ em sống gần các khu công nghiệp, khu khai thác khoáng sản có nguy cơ cao hít phải không khí ô nhiễm hoặc sử dụng nguồn nước bẩn, ảnh hưởng lâu dài đến sức khỏe.
    5. Bị lợi dụng trong hoạt động marketing: Hình ảnh trẻ em bị sử dụng một cách không phù hợp trong các chiến dịch quảng cáo của doanh nghiệp.
  • Dẫn chứng thực tế: Các cuộc kiểm toán xã hội của nhiều thương hiệu thời trang và điện tử lớn trên thế giới tại các nhà cung cấp ở Việt Nam luôn đặt vấn đề lao động trẻ em là một trong những rủi ro trọng yếu cần rà soát.

5. Người khuyết tật (Persons with Disabilities)

  • Bối cảnh tại Việt Nam: Người khuyết tật đối mặt với nhiều rào cản trong việc tìm kiếm việc làm và hòa nhập vào môi trường lao động.
  • 5 ví dụ về tác động tiêu cực:
    1. Rào cản tiếp cận việc làm: Quy trình tuyển dụng của công ty không có chính sách rõ ràng, hoặc cơ sở vật chất (văn phòng, nhà xưởng) không có lối đi, nhà vệ sinh cho người đi xe lăn.
    2. Phân biệt đối xử tại nơi làm việc: Bị đánh giá thấp năng lực, bị giao những công việc đơn điệu và không có cơ hội phát triển nghề nghiệp như các đồng nghiệp khác.
    3. Hưởng lương không công bằng: Có thể bị trả lương thấp hơn cho cùng một công việc so với người không khuyết tật.
    4. Không được tiếp cận thông tin: Các thông báo, quy định, tài liệu đào tạo của công ty không được cung cấp dưới các định dạng dễ tiếp cận (vd: chữ nổi cho người khiếm thị, phụ đề cho người khiếm thính).
    5. Bị loại trừ khỏi các sản phẩm/dịch vụ: Các sản phẩm công nghệ, trang web, ứng dụng của công ty không được thiết kế để người khuyết tật có thể sử dụng (vd: không tương thích với trình đọc màn hình).
  • Dẫn chứng thực tế: Nhiều doanh nghiệp tại Việt Nam vẫn chưa thực sự chú trọng đến việc xây dựng cơ sở hạ tầng và văn hóa doanh nghiệp hòa nhập. Tỷ lệ người khuyết tật có việc làm chính thức vẫn còn rất thấp so với tiềm năng của họ, cho thấy một sự “bỏ quên” từ phần lớn khối doanh nghiệp.

Phạm Quốc Hưng

VietESG

0 0 votes
Đánh giá bài viết
Subscribe
Notify of
guest

0 Góp ý
Oldest
Newest Most Voted
Inline Feedbacks
View all comments