1. GRI’s Definition of “Impact”
Theo tiêu chuẩn GRI 101: Foundation, khái niệm “impact” được định nghĩa như sau:
GRI 101: Foundation
“Impact refers to the effect an organization has on the economy, environment, and people, including effects on their human rights, as a result of the organization’s activities or business relationships. The impacts can be actual or potential, positive or negative, short-term or long-term, intended or unintended, and reversible or irreversible. These impacts indicate the organization’s contribution, negative or positive, to sustainable development.”
1. Định nghĩa và Khái niệm (Definition and Concept)
Khái niệm “Impact” (Tác động) trong bối cảnh ESG (Môi trường, Xã hội, Quản trị) và phát triển bền vững đề cập đến hiệu ứng mà một tổ chức có hoặc có thể gây ra đối với nền kinh tế, môi trường và con người. Các tác động này có thể là:
- Thực tế (actual) hoặc tiềm năng (potential).
- Tích cực (positive) hoặc tiêu cực (negative).
- Ngắn hạn (short-term) hoặc dài hạn (long-term).
- Cố ý (intended) hoặc ngoài ý muốn (unintended).
- Có thể đảo ngược (reversible) hoặc không thể đảo ngược (irreversible).
Một tác động tiêu cực có thể làm tổn hại đến con người, môi trường hoặc nền kinh tế. Ngược lại, một tác động tích cực có thể mang lại lợi ích cho các đối tượng này.
2. Ý nghĩa của Tác động lên 03 Đối tượng
Theo chuẩn mực GRI Standards, tác động được phân loại thành ba nhóm chính, tương ứng với ba trụ cột của phát triển bền vững:
a) Tác động Kinh tế (Economic Impacts)
Đây là các tác động lên hệ thống kinh tế ở cấp địa phương, quốc gia và toàn cầu. Tác động này có thể bao gồm:
- Đóng góp vào GDP thông qua hoạt động kinh doanh.
- Tạo việc làm và thu nhập cho người lao động.
- Ảnh hưởng đến cạnh tranh thị trường, chuỗi cung ứng.
- Các khoản thuế và thanh toán cho chính phủ.
- Đầu tư vào cộng đồng địa phương.
b) Tác động Môi trường (Environmental Impacts)
Đây là các tác động lên các yếu tố sống và không sống của môi trường, bao gồm không khí, đất đai, nước và hệ sinh thái. Các ví dụ bao gồm:
- Tiêu thụ tài nguyên thiên nhiên (năng lượng, nước).
- Phát thải khí nhà kính và các chất gây ô nhiễm.
- Ảnh hưởng đến đa dạng sinh học và môi trường sống.
- Quản lý chất thải và ô nhiễm.
c) Tác động Xã hội (Social Impacts)
Đây là các tác động lên cá nhân và các nhóm, chẳng hạn như cộng đồng, các nhóm dễ bị tổn thương, hoặc toàn xã hội. Tác động này bao gồm:
- Tôn trọng quyền con người
- Chính sách lao động và điều kiện làm việc (ví dụ: tiền lương, an toàn lao động).
- An toàn và chất lượng sản phẩm.
- Quan hệ với cộng đồng và tác động đến di sản văn hóa.
3. Ví dụ về các Công ty bị Ảnh hưởng bởi Tác động của họ
3.1. Nhóm Kinh tế (Economic Impacts)
Các công ty có thể đối mặt với những tác động kinh tế tiêu cực khi họ không quản lý tốt các rủi ro liên quan đến kinh tế-xã hội.
- Volkswagen (Đức): Vụ bê bối “Dieselgate” vào năm 2015 đã gây ra thiệt hại tài chính khổng lồ, bao gồm tiền phạt hơn 30 tỷ USD trên toàn cầu, chi phí thu hồi xe và giá trị thị trường của công ty sụt giảm nghiêm trọng. Vụ việc đã ảnh hưởng trực tiếp đến uy tín và khả năng kinh doanh của hãng.
- Enron (Mỹ): Sụp đổ vào năm 2001 do gian lận kế toán quy mô lớn. Vụ việc không chỉ khiến công ty phá sản mà còn dẫn đến việc thay đổi các quy định kế toán và tạo ra một cuộc khủng hoảng niềm tin trong thị trường tài chính, gây thiệt hại lớn cho các nhà đầu tư và hàng ngàn nhân viên mất việc làm.
- Amazon (Mỹ): Bị kiện và phạt hàng tỷ USD tại Liên minh Châu Âu và các quốc gia khác vì các hành vi chống độc quyền, lạm dụng vị thế thống trị trên thị trường. Các vụ việc này gây thiệt hại tài chính và buộc công ty phải điều chỉnh mô hình kinh doanh.
- Tập đoàn tài chính Lehman Brothers (Mỹ): Sụp đổ vào năm 2008 đã châm ngòi cho cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu, gây ra tác động domino trên toàn bộ nền kinh tế thế giới.
- BP (Anh): Vụ tràn dầu Deepwater Horizon vào năm 2010 không chỉ gây ra thảm họa môi trường mà còn khiến công ty phải chi trả hơn 65 tỷ USD cho chi phí dọn dẹp, tiền phạt và bồi thường, gần như làm phá sản tập đoàn.
3.2. Nhóm Môi trường (Environmental Impacts)
Những công ty gây ra tác động tiêu cực đến môi trường thường phải chịu các hậu quả nghiêm trọng về mặt tài chính và danh tiếng.
- ExxonMobil (Mỹ): Thảm họa tràn dầu Exxon Valdez năm 1989 đã gây ô nhiễm nghiêm trọng ở Alaska, khiến công ty phải đối mặt với các khoản phạt và chi phí dọn dẹp hàng tỷ USD trong nhiều năm.
- Sears Holdings (Mỹ): Bị truy tố và phạt hàng triệu USD vì đổ chất thải nguy hại trái phép từ các cửa hàng của họ, gây ô nhiễm đất và nước ngầm.
- Nestlé (Thụy Sĩ): Công ty này đã bị chỉ trích gay gắt về việc khai thác nước ngầm quá mức ở các khu vực khô hạn, gây ảnh hưởng tiêu cực đến nguồn nước sinh hoạt của cộng đồng địa phương.
- H&M (Thụy Điển): Là một trong những đại diện của ngành thời trang nhanh (fast fashion) bị chỉ trích nặng nề vì lượng chất thải khổng lồ và phát thải carbon từ quy trình sản xuất, gây áp lực lớn lên môi trường.
- Bayer (Đức): Sau khi mua lại Monsanto, Bayer đã phải đối mặt với hàng ngàn vụ kiện liên quan đến sản phẩm thuốc diệt cỏ Roundup có chứa glyphosate, bị cáo buộc là chất gây ung thư. Điều này đã gây thiệt hại tài chính nghiêm trọng và ảnh hưởng đến danh tiếng của tập đoàn.
3.3. Nhóm Xã hội (Social Impacts)
Các công ty có thể gây ra tác động tiêu cực đến xã hội khi họ vi phạm quyền con người, an toàn lao động hoặc các quy tắc đạo đức.
- Nike (Mỹ): Vào những năm 1990, Nike đã phải đối mặt với làn sóng chỉ trích toàn cầu vì sử dụng lao động trẻ em và điều kiện làm việc tồi tệ tại các nhà máy đối tác ở Châu Á. Điều này đã dẫn đến một cuộc tẩy chay lớn và buộc công ty phải thay đổi chính sách lao động của mình. 2. Foxconn (Đài Loan): Nhà sản xuất điện tử khổng lồ này đã đối mặt với áp lực lớn sau khi hàng loạt công nhân tại các nhà máy của họ tự tử, gây lo ngại sâu sắc về điều kiện làm việc khắc nghiệt và áp lực tâm lý.
- Facebook/Meta (Mỹ): Bị cáo buộc đã không đủ nỗ lực để ngăn chặn các thông tin sai lệch, phát ngôn thù địch và các chiến dịch thao túng trên nền tảng của mình, gây ra những tác động tiêu cực đến xã hội và nền dân chủ.
- Rana Plaza (Bangladesh): Sự sụp đổ của tòa nhà Rana Plaza vào năm 2013, nơi sản xuất quần áo cho nhiều thương hiệu thời trang phương Tây (như Mango, Primark), đã khiến hơn 1.100 công nhân thiệt mạng. Thảm kịch này phơi bày điều kiện làm việc nguy hiểm trong ngành công nghiệp may mặc và dẫn đến các phong trào yêu cầu cải thiện trách nhiệm xã hội doanh nghiệp.
- Amazon (Mỹ): Công ty này thường xuyên bị chỉ trích vì điều kiện làm việc tại các kho hàng của mình, bao gồm tốc độ làm việc cao, áp lực lớn và thiếu các biện pháp bảo vệ an toàn cho nhân viên, dẫn đến tỷ lệ chấn thương cao hơn mức trung bình của ngành.
2. Ý nghĩa của việc Đánh giá Tác động trong Triển khai ESG và Báo cáo ESG
Đánh giá tác động (Impact Assessment) là một bước cốt lõi và không thể thiếu trong quá trình triển khai ESG và lập báo cáo bền vững. Vai trò và ý nghĩa của nó bao gồm:
- Xác định tính trọng yếu (Materiality): Việc đánh giá tác động giúp tổ chức xác định các vấn đề ESG nào là quan trọng nhất (material issues) đối với hoạt động kinh doanh và các bên liên quan. Không phải tất cả các vấn đề môi trường, xã hội đều có mức độ tác động như nhau. Ví dụ: một công ty sản xuất đồ uống sẽ cần tập trung vào vấn đề quản lý nước, trong khi một công ty công nghệ sẽ ưu tiên các vấn đề về quyền riêng tư dữ liệu và an toàn thông tin. Việc đánh giá tác động giúp công ty phân bổ nguồn lực hiệu quả để giải quyết các vấn đề trọng yếu này.
- Quản lý rủi ro và cơ hội: Đánh giá tác động cho phép doanh nghiệp nhận diện các rủi ro tiềm ẩn (ví dụ: rủi ro chuỗi cung ứng, rủi ro pháp lý, rủi ro danh tiếng) và các cơ hội mới (ví dụ: phát triển sản phẩm xanh, tiếp cận thị trường mới, tăng cường lòng trung thành của khách hàng). Bằng cách hiểu rõ các tác động, doanh nghiệp có thể chủ động phòng ngừa rủi ro và tận dụng cơ hội để tạo ra giá trị lâu dài.
- Tăng cường minh bạch và uy tín: Việc công bố kết quả đánh giá tác động trong báo cáo ESG thể hiện sự minh bạch và trách nhiệm của doanh nghiệp. Điều này giúp nâng cao niềm tin của các bên liên quan, bao gồm nhà đầu tư, khách hàng, và cộng đồng, từ đó củng cố uy tín và giá trị thương hiệu.
- Cải thiện hiệu suất ESG: Dựa trên kết quả đánh giá, doanh nghiệp có thể thiết lập các mục tiêu cụ thể và xây dựng chiến lược hành động để giảm thiểu các tác động tiêu cực và gia tăng các tác động tích cực. Điều này không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ các quy định mà còn thúc đẩy cải tiến liên tục trong hoạt động kinh doanh bền vững.
- Đáp ứng yêu cầu của các chuẩn mực báo cáo: Các khuôn khổ báo cáo ESG quốc tế như GRI Standards và Task Force on Climate-related Financial Disclosures (TCFD) đều yêu cầu doanh nghiệp phải đánh giá và công bố các tác động trọng yếu. Việc thực hiện đánh giá tác động là bước đầu tiên để tuân thủ các yêu cầu này và lập một báo cáo ESG có chất lượng cao.