Bảng thuật ngữ này tổng hợp 151 khái niệm ESG theo tiêu chuẩn GRI, được dịch sang tiếng Việt một cách tự nhiên và chính xác. Các thuật ngữ được phân loại rõ ràng thành bốn nhóm: ESG chung, Môi trường, Xã hội, và Quản trị, hỗ trợ doanh nghiệp dễ dàng tra cứu và áp dụng.
Tài liệu đảm bảo tuân thủ tiêu chuẩn GRI quốc tế, phù hợp với các yêu cầu báo cáo ESG tại Việt Nam. Đặc biệt, bảng được thiết kế để tích hợp với hệ thống VietESG, giúp chuẩn hóa khái niệm trong các báo cáo bền vững. Với định nghĩa gốc và dịch nghĩa chuẩn, tài liệu là công cụ hữu ích cho các doanh nghiệp như Vinamilk. Bảng cung cấp nền tảng vững chắc để xây dựng báo cáo ESG minh bạch và chuyên nghiệp. Các thuật ngữ được sắp xếp khoa học, kèm số thứ tự và cột phân loại để tối ưu hóa trải nghiệm sử dụng.
Tài liệu này là nguồn tham khảo lý tưởng cho các tổ chức cam kết phát triển bền vững. Mọi doanh nghiệp có thể tận dụng để nâng cao chất lượng báo cáo và tuân thủ quy định. Hãy sử dụng bảng để đảm bảo tính nhất quán và chính xác trong các sáng kiến ESG của bạn.
STT | PHÂN LOẠI | TERMS | DEFINITION | DỊCH TIẾNG VIỆT |
1 | ESG chung | actual impact | Effect the organization has on the economy, environment, or people, including their human rights, which has already occurred. Note: Actual impacts are contrasted with potential impacts. | Tác động thực tế: Ảnh hưởng mà tổ chức đã gây ra đối với kinh tế, môi trường hoặc con người, bao gồm quyền con người, đã xảy ra. Ghi chú: Tác động thực tế được đối chiếu với tác động tiềm năng. |
2 | ESG chung | base year | Historical datum (such as year) against which a measurement is tracked over time. | Năm cơ sở: Dữ liệu lịch sử (như năm) được sử dụng để so sánh và theo dõi các phép đo theo thời gian. |
3 | ESG chung | baseline | Starting point used for comparisons. Note: In energy and emissions reporting, the baseline is the projected consumption or emissions without reduction activity. | Đường cơ sở: Điểm khởi đầu được sử dụng để so sánh. Ghi chú: Trong báo cáo năng lượng và khí thải, đường cơ sở là mức tiêu thụ hoặc phát thải dự kiến khi không có hoạt động giảm thiểu. |
4 | ESG chung | due diligence | Process to identify, prevent, mitigate, and account for how the organization addresses its actual and potential negative impacts. Source: OECD Guidelines for Multinational Enterprises, 2011; modified. | Thẩm định: Quy trình để xác định, ngăn chặn, giảm thiểu và giải trình về cách tổ chức xử lý các tác động tiêu cực thực tế và tiềm năng. Nguồn: Hướng dẫn OECD cho Doanh nghiệp Đa quốc gia, 2011; đã chỉnh sửa. |
5 | ESG chung | impact | Effect the organization has or could have on the economy, environment, and people, including on their human rights, which can indicate its contribution to sustainable development. Note 1: Can be actual or potential, negative or positive. Note 2: See GRI 1: Foundation 2021, section 2.1. | Tác động: Ảnh hưởng mà tổ chức có hoặc có thể có đối với kinh tế, môi trường và con người, bao gồm quyền con người, thể hiện đóng góp cho phát triển bền vững. Ghi chú 1: Có thể là thực tế hoặc tiềm năng, tiêu cực hoặc tích cực. Ghi chú 2: Xem GRI 1: Nền tảng 2021, phần 2.1. |
6 | ESG chung | material topics | Topics representing the organization’s most significant impacts on the economy, environment, and people, including human rights. Note: See GRI 1: Foundation 2021, section 2.2; GRI 3: Material Topics 2021. | Chủ đề quan trọng: Các chủ đề đại diện cho những tác động quan trọng nhất của tổ chức đối với kinh tế, môi trường và con người, bao gồm quyền con người. Ghi chú: Xem GRI 1: Nền tảng 2021, phần 2.2; GRI 3: Chủ đề Quan trọng 2021. |
7 | ESG chung | mitigation | Action(s) taken to reduce the extent of a negative impact. Source: UN, The Corporate Responsibility to Respect Human Rights, 2012; modified. Note: Mitigation of actual impacts reduces severity; mitigation of potential impacts reduces likelihood. | Giảm thiểu: (Các) hành động được thực hiện để giảm mức độ của một tác động tiêu cực. Nguồn: LHQ, Trách nhiệm Doanh nghiệp Tôn trọng Quyền con người, 2012; đã chỉnh sửa. Ghi chú: Giảm thiểu tác động thực tế giảm mức độ nghiêm trọng; giảm thiểu tác động tiềm năng giảm khả năng xảy ra. |
8 | ESG chung | potential impact | Effect the organization could have on the economy, environment, or people, including their human rights, which has not yet occurred but is likely under certain conditions. | Tác động tiềm năng: Ảnh hưởng mà tổ chức có thể gây ra đối với kinh tế, môi trường hoặc con người, bao gồm quyền con người, chưa xảy ra nhưng có khả năng trong một số điều kiện. |
9 | ESG chung | remediation | Action(s) taken to address and rectify an actual negative impact that has occurred. Note: Differs from mitigation, which reduces severity or likelihood. | Khắc phục: (Các) hành động được thực hiện để xử lý và sửa chữa một tác động tiêu cực thực tế đã xảy ra. Ghi chú: Khác với giảm thiểu, vốn làm giảm mức độ nghiêm trọng hoặc khả năng xảy ra. |
10 | ESG chung | sustainable development | Development that meets the needs of the present without compromising the ability of future generations to meet their own needs. Source: UN, Brundtland Report, 1987. | Phát triển bền vững: Phát triển đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm tổn hại khả năng của các thế hệ tương lai đáp ứng nhu cầu của họ. Nguồn: LHQ, Báo cáo Brundtland, 1987. |
11 | Môi trường | area of high biodiversity value | Area not legally protected but recognized for important biodiversity features by governmental and non-governmental organizations. Note: Includes priority conservation habitats per UN Convention on Biological Diversity, 1992. | Khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao: Khu vực không được bảo vệ pháp luật nhưng được công nhận vì đặc điểm đa dạng sinh học quan trọng. Ghi chú: Bao gồm các môi trường sống ưu tiên bảo tồn theo Công ước LHQ về Đa dạng Sinh học, 1992. |
12 | Môi trường | area protected | Area protected from harm during operations, maintaining its original state with a healthy ecosystem. | Khu vực được bảo vệ: Khu vực được bảo vệ khỏi tác hại trong hoạt động, giữ trạng thái ban đầu với hệ sinh thái khỏe mạnh. |
13 | Môi trường | area restored | Area used or affected by operations where remediation has restored it to its original state or a healthy ecosystem. | Khu vực được khôi phục: Khu vực đã sử dụng hoặc bị ảnh hưởng bởi hoạt động, được khôi phục về trạng thái ban đầu hoặc hệ sinh thái khỏe mạnh. |
14 | Môi trường | biogenic carbon dioxide (CO2) emission | Emission of CO2 from combustion or biodegradation of biomass. | Phát thải carbon dioxide (CO2) sinh học: Phát thải CO2 từ đốt cháy hoặc phân hủy sinh học của sinh khối. |
15 | Môi trường | carbon dioxide (CO2) equivalent | Measure to compare emissions from various greenhouse gases based on their global warming potential (GWP). Note: Calculated by multiplying gas mass by its GWP. | Tương đương carbon dioxide (CO2): Thước đo so sánh phát thải từ các khí nhà kính dựa trên tiềm năng gây nóng lên toàn cầu (GWP). Ghi chú: Tính bằng cách nhân khối lượng khí với GWP tương ứng. |
16 | Môi trường | catchment | Land area from which surface and subsurface water flows into a single outlet (e.g., river mouth, estuary). Source: Alliance for Water Stewardship, 2014; modified. | Lưu vực: Khu vực đất đai mà nước bề mặt và ngầm chảy vào một cửa ra duy nhất (ví dụ: cửa sông, cửa biển). Nguồn: Liên minh Quản lý Nước, 2014; đã chỉnh sửa. |
17 | Môi trường | CFC11 (trichlorofluoromethane) equivalent | Measure to compare substances based on their ozone depletion potential (ODP). Note: Reference level of 1 is for CFC-11 and CFC-12. | Tương đương CFC11 (trichlorofluoromethane): Thước đo so sánh các chất dựa trên tiềm năng suy giảm tầng ôzôn (ODP). Ghi chú: Mức tham chiếu 1 là cho CFC-11 và CFC-12. |
18 | Môi trường | circularity measures | Measures to retain product, material, and resource value for reuse with minimal carbon and resource footprint. | Các biện pháp tuần hoàn: Biện pháp duy trì giá trị sản phẩm, vật liệu và tài nguyên để tái sử dụng với dấu chân carbon và tài nguyên tối thiểu. |
19 | Môi trường | conservation and efficiency initiative | Modification allowing processes to use less energy. Examples: energy-efficient lighting, process redesign. | Sáng kiến bảo tồn và hiệu quả: Sửa đổi giúp quy trình sử dụng ít năng lượng hơn. Ví dụ: chiếu sáng tiết kiệm năng lượng, thiết kế lại quy trình. |
20 | Môi trường | direct (Scope 1) GHG emissions | Greenhouse gas emissions from sources owned or controlled by the organization. Examples: fuel consumption emissions. | Phát thải khí nhà kính (GHG) trực tiếp (Phạm vi 1): Phát thải khí nhà kính từ các nguồn do tổ chức sở hữu hoặc kiểm soát. Ví dụ: phát thải từ tiêu thụ nhiên liệu. |
21 | Môi trường | disposal | Operation not involving recovery, even if it results in energy recovery. Source: EU Waste Framework Directive, 2008. Note: End-of-life management rendering materials unavailable. | Xử lý: Hoạt động không liên quan đến phục hồi, ngay cả khi dẫn đến thu hồi năng lượng. Nguồn: Chỉ thị Khung Chất thải EU, 2008. Ghi chú: Quản lý cuối vòng đời khiến vật liệu không thể sử dụng. |
22 | Môi trường | effluent | Treated or untreated wastewater discharged. Source: Alliance for Water Stewardship, 2014. | Nước thải: Nước thải đã qua xử lý hoặc chưa xử lý được xả ra. Nguồn: Liên minh Quản lý Nước, 2014. |
23 | Môi trường | energy indirect (Scope 2) GHG emissions | Emissions from purchased electricity, heating, cooling, or steam consumed by the organization. | Phát thải khí nhà kính (GHG) gián tiếp năng lượng (Phạm vi 2): Phát thải từ điện, sưởi ấm, làm mát hoặc hơi nước mua và sử dụng bởi tổ chức. |
24 | Môi trường | energy reduction | Amount of energy no longer needed for the same processes. Note: Excludes reductions from lower production or outsourcing. | Giảm năng lượng: Lượng năng lượng không còn cần thiết cho các quy trình tương tự. Ghi chú: Không bao gồm giảm từ giảm sản xuất hoặc thuê ngoài. |
25 | Môi trường | environmental laws and regulations | Laws and regulations on environmental issues like emissions, effluents, waste, energy, water, biodiversity. Note: Includes voluntary binding agreements. | Luật và quy định môi trường: Luật và quy định về các vấn đề môi trường như phát thải, nước thải, chất thải, năng lượng, nước, đa dạng sinh học. Ghi chú: Bao gồm các thỏa thuận tự nguyện có tính ràng buộc. |
26 | Môi trường | environmental protection expenditure | Spending to prevent, reduce, control, and document environmental impacts and hazards. Examples: clean-up, disposal. | Chi phí bảo vệ môi trường: Chi tiêu để ngăn chặn, giảm thiểu, kiểm soát và ghi lại các tác động và nguy cơ môi trường. Ví dụ: dọn dẹp, xử lý. |
27 | Môi trường | freshwater | Water with total dissolved solids ≤ 1,000 mg/L. Source: ISO 14046:2014; USGS; WHO, 2017; modified. | Nước ngọt: Nước có tổng chất rắn hòa tan ≤ 1.000 mg/L. Nguồn: ISO 14046:2014; USGS; WHO, 2017; đã chỉnh sửa. |
28 | Môi trường | global warming potential (GWP) | Value describing the radiative forcing impact of a greenhouse gas relative to CO2 over time. Note: Converts non-CO2 emissions to CO2 equivalent. | Tiềm năng gây nóng lên toàn cầu (GWP): Giá trị mô tả tác động cưỡng bức bức xạ của khí nhà kính so với CO2 theo thời gian. Ghi chú: Chuyển đổi phát thải không phải CO2 thành tương đương CO2. |
29 | Môi trường | greenhouse gas (GHG) | Gas that contributes to the greenhouse effect by absorbing infrared radiation. | Khí nhà kính (GHG): Khí góp phần vào hiệu ứng nhà kính bằng cách hấp thụ bức xạ hồng ngoại. |
30 | Môi trường | greenhouse gas (GHG) trade | Purchase, sale, or transfer of GHG emission offsets or allowances. | Giao dịch khí nhà kính (GHG): Mua, bán hoặc chuyển giao các khoản bù đắp hoặc hạn ngạch phát thải khí nhà kính. |
31 | Môi trường | groundwater | Water held in and recoverable from an underground formation. Source: ISO 14046:2014; modified. | Nước ngầm: Nước được giữ và có thể lấy ra từ tầng ngầm. Nguồn: ISO 14046:2014; đã chỉnh sửa. |
32 | Môi trường | incineration | Controlled burning of waste at high temperatures. Source: UN, Glossary of Environment Statistics, 1997. Note: May include energy recovery. | Đốt: Đốt có kiểm soát chất thải ở nhiệt độ cao. Nguồn: LHQ, Từ điển Thống kê Môi trường, 1997. Ghi chú: Có thể bao gồm thu hồi năng lượng. |
33 | Môi trường | landfilling | Final depositing of solid waste at engineered disposal sites. Source: UN, Glossary of Environment Statistics, 1997. Note: Refers to sanitary landfills, excludes open burning. | Chôn lấp: Đặt chất thải rắn cuối cùng tại các địa điểm xử lý được thiết kế. Nguồn: LHQ, Từ điển Thống kê Môi trường, 1997. Ghi chú: Đề cập đến bãi chôn lấp vệ sinh, không bao gồm đốt lộ thiên. |
34 | Môi trường | non-renewable energy source | Energy source not replenished in a short time. Examples: coal, petroleum, natural gas, nuclear. | Nguồn năng lượng không tái tạo: Nguồn năng lượng không được bổ sung trong thời gian ngắn. Ví dụ: than đá, dầu mỏ, khí tự nhiên, hạt nhân. |
35 | Môi trường | non-renewable material | Resource not renewed in short periods. Examples: coal, gas, metals, minerals, oil. | Vật liệu không tái tạo: Tài nguyên không tái tạo trong thời gian ngắn. Ví dụ: than đá, khí đốt, kim loại, khoáng sản, dầu mỏ. |
36 | Môi trường | other indirect (Scope 3) GHG emissions | Indirect GHG emissions not in Scope 2, occurring outside the organization, including upstream and downstream. | Phát thải khí nhà kính (GHG) gián tiếp khác (Phạm vi 3): Phát thải khí nhà kính gián tiếp không thuộc Phạm vi 2, xảy ra bên ngoài tổ chức, bao gồm thượng nguồn và hạ nguồn. |
37 | Môi trường | ozone-depleting substance (ODS) | Substance with ozone depletion potential > 0. Note: Controlled under UNEP Montreal Protocol, 1987. | Chất làm suy giảm tầng ôzôn (ODS): Chất có tiềm năng suy giảm tầng ôzôn > 0. Ghi chú: Được kiểm soát theo Nghị định thư Montreal UNEP, 1987. |
38 | Môi trường | preparation for reuse | Operations to prepare waste products or components for reuse for their original purpose. Source: EU Waste Framework Directive, 2008; modified. | Chuẩn bị để tái sử dụng: Hoạt động chuẩn bị sản phẩm hoặc thành phần chất thải để tái sử dụng cho mục đích ban đầu. Nguồn: Chỉ thị Khung Chất thải EU, 2008; đã chỉnh sửa. |
39 | Môi trường | produced water | Water entering the organization’s boundary from extraction, processing, or raw material use. Source: CDP, 2018; modified. | Nước sản xuất: Nước đi vào ranh giới tổ chức từ khai thác, chế biến hoặc sử dụng nguyên liệu thô. Nguồn: CDP, 2018; đã chỉnh sửa. |
40 | Môi trường | protected area | Geographic area designated or managed for conservation objectives. | Khu vực được bảo vệ: Khu vực địa lý được chỉ định hoặc quản lý cho mục tiêu bảo tồn. |
41 | Môi trường | reclaimed | Collecting, reusing, or recycling products and packaging at end-of-life. Note: Can involve manufacturers or contractors. | Thu hồi: Thu thập, tái sử dụng hoặc tái chế sản phẩm và bao bì vào cuối vòng đời. Ghi chú: Có thể liên quan đến nhà sản xuất hoặc nhà thầu. |
42 | Môi trường | recovery | Operation preparing waste products, components, or materials to replace new ones. Source: UNEP Basel Convention, 1989; modified. Note: Excludes energy recovery in waste reporting. | Phục hồi: Hoạt động chuẩn bị sản phẩm, thành phần hoặc vật liệu chất thải để thay thế sản phẩm mới. Nguồn: Công ước Basel UNEP, 1989; đã chỉnh sửa. Ghi chú: Không bao gồm thu hồi năng lượng trong báo cáo chất thải. |
43 | Môi trường | renewable energy source | Energy source replenished naturally in a short time. Examples: solar, wind, hydro, biomass. | Nguồn năng lượng tái tạo: Nguồn năng lượng được bổ sung tự nhiên trong thời gian ngắn. Ví dụ: mặt trời, gió, thủy điện, sinh khối. |
44 | Môi trường | renewable material | Resource renewed naturally in short periods. Examples: wood, crops, bio-based materials. | Vật liệu tái tạo: Tài nguyên được tái tạo tự nhiên trong thời gian ngắn. Ví dụ: gỗ, cây trồng, vật liệu sinh học. |
45 | Môi trường | waste | Substance or object discarded, intended to be discarded, or required to be discarded. Source: UNEP Basel Convention, 1989. | Chất thải: Chất hoặc vật thể bị loại bỏ, dự định loại bỏ, hoặc bắt buộc phải loại bỏ. Nguồn: Công ước Basel UNEP, 1989. |
46 | Môi trường | water consumption | Water removed from the environment or not returned to its source after use. Source: ISO 14046:2014. | Tiêu thụ nước: Nước được lấy ra khỏi môi trường hoặc không được trả lại nguồn sau khi sử dụng. Nguồn: ISO 14046:2014. |
47 | Môi trường | water discharge | Water released to the environment after use or treatment. Source: ISO 14046:2014. | Xả nước: Nước được thải ra môi trường sau khi sử dụng hoặc xử lý. Nguồn: ISO 14046:2014. |
48 | Môi trường | water withdrawal | Water removed from a water source for use. Source: ISO 14046:2014. | Rút nước: Nước được lấy ra từ nguồn nước để sử dụng. Nguồn: ISO 14046:2014. |
49 | Xã hội | basic salary | Fixed, minimum amount paid to an employee for duties. Note: Excludes overtime, bonuses. | Lương cơ bản: Số tiền cố định, tối thiểu trả cho nhân viên để thực hiện nhiệm vụ. Ghi chú: Không bao gồm làm thêm giờ, tiền thưởng. |
50 | Xã hội | benefit | Direct financial or in-kind contributions, care, or expense reimbursements for employees. Note: Includes redundancy payments, extra holidays. | Quyền lợi: Đóng góp tài chính hoặc hiện vật trực tiếp, chăm sóc, hoặc hoàn trả chi phí cho nhân viên. Ghi chú: Bao gồm thanh toán sa thải, nghỉ lễ bổ sung. |
51 | Xã hội | child | Person under 15 or the age of compulsory schooling, whichever is higher. Note: Exceptions for 14 in some countries per ILO. | Trẻ em: Người dưới 15 tuổi hoặc độ tuổi hoàn thành giáo dục bắt buộc, tùy theo mức cao hơn. Ghi chú: Ngoại lệ cho 14 tuổi ở một số quốc gia theo ILO. |
52 | Xã hội | child labor | Work performed by a child below the minimum age specified by ILO conventions. Source: ILO, 1973. | Lao động trẻ em: Công việc do trẻ em dưới độ tuổi tối thiểu theo công ước ILO thực hiện. Nguồn: ILO, 1973. |
53 | Xã hội | close call | Work-related incident with potential for injury or ill health but none occurs. Source: ISO 45001:2018; modified. | Sự cố suýt xảy ra: Sự cố liên quan đến công việc có khả năng gây thương tích hoặc sức khỏe kém nhưng không xảy ra. Nguồn: ISO 45001:2018; đã chỉnh sửa. |
54 | Xã hội | collective bargaining | Negotiations between employers and workers’ organizations to determine working conditions. Source: ILO, 1981; modified. | Thương lượng tập thể: Đàm phán giữa nhà sử dụng lao động và tổ chức người lao động để xác định điều kiện làm việc. Nguồn: ILO, 1981; đã chỉnh sửa. |
55 | Xã hội | community development program | Plan to minimize or enhance social/economic impacts of a project on the community. | Chương trình phát triển cộng đồng: Kế hoạch giảm thiểu hoặc tăng cường tác động xã hội/kinh tế của dự án đối với cộng đồng. |
56 | Xã hội | commuting incident | Incident during travel between private activity and workplace. Note: Includes various transport modes. | Sự cố đi lại: Sự cố xảy ra khi di chuyển giữa hoạt động cá nhân và nơi làm việc. Ghi chú: Bao gồm các phương thức vận chuyển khác nhau. |
57 | Xã hội | continued employability | Adaptation to workplace demands through new skills acquisition. | Khả năng tiếp tục làm việc: Thích ứng với nhu cầu nơi làm việc thông qua tiếp thu kỹ năng mới. |
58 | Xã hội | defined benefit plan | Post-employment benefit plan other than a defined contribution plan. | Kế hoạch phúc lợi sau nghỉ việc: Kế hoạch phúc lợi sau nghỉ việc không phải là kế hoạch đóng góp xác định. |
59 | Xã hội | defined contribution plan | Post-employment benefit plan with fixed contributions and no further obligation if fund assets are insufficient. | Kế hoạch đóng góp xác định: Kế hoạch phúc lợi sau nghỉ việc với đóng góp cố định và không có nghĩa vụ thêm nếu tài sản quỹ không đủ. |
60 | Xã hội | discrimination | Unequal treatment by imposing burdens or denying benefits instead of fair treatment. Note: Includes harassment. | Phân biệt đối xử: Đối xử không bình đẳng bằng cách áp đặt gánh nặng hoặc từ chối quyền lợi thay vì đối xử công bằng. Ghi chú: Bao gồm quấy rối. |
61 | Xã hội | employee | Individual in an employment relationship with the organization per national law or practice. | Nhân viên: Cá nhân có quan hệ lao động với tổ chức theo luật hoặc thực tiễn quốc gia. |
62 | Xã hội | employee category | Breakdown of employees by level and function. Note: From organization’s HR system. | Danh mục nhân viên: Phân loại nhân viên theo cấp bậc và chức năng. Ghi chú: Từ hệ thống nhân sự của tổ chức. |
63 | Xã hội | employee turnover | Employees leaving voluntarily or due to dismissal, retirement, or death. | Tỷ lệ nghỉ việc của nhân viên: Nhân viên rời tổ chức tự nguyện hoặc do sa thải, nghỉ hưu, hoặc qua đời. |
64 | Xã hội | entry level wage | Full-time wage in the lowest employment category. Note: Excludes intern or apprentice wages. | Lương cấp nhập: Lương toàn thời gian ở danh mục việc làm thấp nhất. Ghi chú: Không bao gồm lương thực tập sinh hoặc học việc. |
65 | Xã hội | exposure | Time spent or contact with hazardous environments that may cause injury or ill health. Examples: chemicals, noise. | Tiếp xúc: Thời gian hoặc tiếp xúc với môi trường nguy hiểm có thể gây thương tích hoặc sức khỏe kém. Ví dụ: hóa chất, tiếng ồn. |
66 | Xã hội | forced or compulsory labor | Work exacted under penalty and not offered voluntarily. Source: ILO, 1930; modified. Note: Includes slave labor, bonded labor. | Lao động cưỡng bức hoặc bắt buộc: Công việc bị ép buộc dưới hình phạt và không tự nguyện. Nguồn: ILO, 1930; đã chỉnh sửa. Ghi chú: Bao gồm lao động nô lệ, lao động thế nợ. |
67 | Xã hội | formal joint management–worker health and safety committee | Committee facilitating worker participation in occupational health and safety. | Ủy ban an toàn và sức khỏe quản lý–lao động chính thức: Ủy ban hỗ trợ sự tham gia của người lao động vào an toàn và sức khỏe nghề nghiệp. |
68 | Xã hội | freedom of association | Right to form, join, and run organizations without interference. | Tự do lập hội: Quyền thành lập, tham gia và điều hành tổ chức mà không bị can thiệp. |
69 | Xã hội | full coverage | Plan assets meeting or exceeding plan obligations. | Bảo hiểm toàn diện: Tài sản kế hoạch đáp ứng hoặc vượt quá nghĩa vụ kế hoạch. |
70 | Xã hội | full-time employee | Employee with working hours defined by national law or practice. | Nhân viên toàn thời gian: Nhân viên có giờ làm việc theo luật hoặc thực tiễn quốc gia. |
71 | Xã hội | grievance | Perceived injustice evoking entitlement, based on law, contract, or fairness. Source: UN, 2011. | Khiếu nại: Sự bất công được nhận thức khiến cá nhân hoặc nhóm cảm thấy có quyền, dựa trên luật, hợp đồng, hoặc công bằng. Nguồn: LHQ, 2011. |
72 | Xã hội | grievance mechanism | Process for raising grievances and seeking remedy. Source: UN, 2011; modified. Note: See GRI 2: General Disclosures 2021. | Cơ chế khiếu nại: Quy trình nêu lên khiếu nại và tìm kiếm biện pháp khắc phục. Nguồn: LHQ, 2011; đã chỉnh sửa. Ghi chú: Xem GRI 2: Tiết lộ Chung 2021. |
73 | Xã hội | health promotion | Process enabling people to control and improve their health. Source: WHO, Ottawa Charter, 1986. | Thúc đẩy sức khỏe: Quá trình giúp mọi người kiểm soát và cải thiện sức khỏe. Nguồn: WHO, Hiến chương Ottawa, 1986. |
74 | Xã hội | hierarchy of controls | Systematic approach to enhance safety, prioritizing hazard elimination. Source: ISO 45001:2018. | Hệ thống kiểm soát theo thứ tự ưu tiên: Phương pháp có hệ thống để tăng cường an toàn, ưu tiên loại bỏ nguy cơ. Nguồn: ISO 45001:2018. |
75 | Xã hội | high-consequence work-related injury | Injury resulting in fatality or non-recoverable health impact within six months. | Chấn thương liên quan đến công việc có hậu quả nghiêm trọng: Chấn thương dẫn đến tử vong hoặc không thể phục hồi sức khỏe trong sáu tháng. |
76 | Xã hội | high-potential work-related incident | Incident with high probability of causing high-consequence injury. Examples: explosions, collisions. | Sự cố liên quan đến công việc có tiềm năng cao: Sự cố có khả năng cao gây chấn thương nghiêm trọng. Ví dụ: nổ, va chạm. |
77 | Xã hội | human rights | Inherent rights of all humans, per UN International Bill of Human Rights and ILO principles. Source: UN, 2011; modified. | Quyền con người: Quyền cố hữu của mọi người, theo Tuyên ngôn Quốc tế về Quyền con người của LHQ và nguyên tắc ILO. Nguồn: LHQ, 2011; đã chỉnh sửa. |
78 | Xã hội | indigenous peoples | Tribal or descendant peoples retaining their institutions post-conquest or colonization. Source: ILO, 1989. | Dân tộc bản địa: Dân tộc bộ lạc hoặc hậu duệ giữ lại thể chế sau chinh phục hoặc thuộc địa hóa. Nguồn: ILO, 1989. |
79 | Xã hội | indicator of diversity | Data collected on diversity aspects. Examples: age, gender, ethnicity, disability. | Chỉ số đa dạng: Dữ liệu thu thập về các khía cạnh đa dạng. Ví dụ: tuổi, giới tính, dân tộc, khuyết tật. |
80 | Xã hội | infrastructure | Facilities for public service, not commercial gain. Examples: hospitals, roads, schools. | Cơ sở hạ tầng: Cơ sở phục vụ công cộng, không vì lợi nhuận thương mại. Ví dụ: bệnh viện, đường xá, trường học. |
81 | Xã hội | local community | Individuals or groups in areas affected by the organization’s activities. Note: Can range from adjacent to distant. | Cộng đồng địa phương: Cá nhân hoặc nhóm ở khu vực bị ảnh hưởng bởi hoạt động của tổ chức. Ghi chú: Có thể từ gần đến xa. |
82 | Xã hội | local minimum wage | Minimum compensation per hour or time unit allowed by law. Note: Varies by region or category. | Mức lương tối thiểu địa phương: Mức thù lao tối thiểu mỗi giờ hoặc đơn vị thời gian theo luật. Ghi chú: Khác nhau theo vùng hoặc danh mục. |
83 | Xã hội | local supplier | Provider of products/services in the same geographic market as the organization. Note: No transnational payments. | Nhà cung cấp địa phương: Nhà cung cấp sản phẩm/dịch vụ trong cùng thị trường địa lý với tổ chức. Ghi chú: Không có thanh toán xuyên quốc gia. |
84 | Xã hội | non-guaranteed hours employee | Employee not guaranteed fixed hours but may need to be available. Source: ShareAction, 2020; modified. | Nhân viên không đảm bảo giờ làm: Nhân viên không được đảm bảo giờ cố định nhưng có thể cần sẵn sàng. Nguồn: ShareAction, 2020; đã chỉnh sửa. |
85 | Xã hội | occupational health and safety management system | Elements to establish health and safety policy and objectives. Source: ILO-OSH 2001. | Hệ thống quản lý an toàn và sức khỏe nghề nghiệp: Các yếu tố để thiết lập chính sách và mục tiêu an toàn, sức khỏe. Nguồn: ILO-OSH 2001. |
86 | Xã hội | occupational health and safety risk | Likelihood and severity of injury or ill health from work-related hazards. Source: ISO 45001:2018. | Rủi ro an toàn và sức khỏe nghề nghiệp: Khả năng và mức độ nghiêm trọng của chấn thương hoặc sức khỏe kém từ nguy cơ công việc. Nguồn: ISO 45001:2018. |
87 | Xã hội | occupational health services | Preventive services advising on safe and healthy work environments. Source: ILO, 1985. | Dịch vụ sức khỏe nghề nghiệp: Dịch vụ phòng ngừa tư vấn về môi trường làm việc an toàn, lành mạnh. Nguồn: ILO, 1985. |
88 | Xã hội | operation with significant actual or potential negative impacts on local communities | Operation with above-average negative impacts on community well-being. Note: Includes health, safety impacts. | Hoạt động có tác động tiêu cực đáng kể đối với cộng đồng địa phương: Hoạt động có tác động tiêu cực cao hơn trung bình đối với phúc lợi cộng đồng. Ghi chú: Bao gồm tác động sức khỏe, an toàn. |
89 | Xã hội | parental leave | Leave for employees due to the birth of a child. | Nghỉ thai sản: Nghỉ cho nhân viên do sinh con. |
90 | Xã hội | part-time employee | Employee with fewer working hours than full-time employees. | Nhân viên bán thời gian: Nhân viên có ít giờ làm việc hơn nhân viên toàn thời gian. |
91 | Xã hội | permanent employee | Employee with an indefinite or permanent contract. | Nhân viên chính thức: Nhân viên có hợp đồng không xác định hoặc chính thức. |
92 | Xã hội | recordable work-related injury or ill health | Injury or ill health resulting in death, days away, restricted work, or significant diagnosis. Source: OSHA, 2018; modified. | Chấn thương hoặc sức khỏe kém liên quan đến công việc có thể ghi nhận: Chấn thương hoặc sức khỏe kém dẫn đến tử vong, ngày nghỉ, công việc hạn chế, hoặc chẩn đoán đáng kể. Nguồn: OSHA, 2018; đã chỉnh sửa. |
93 | Xã hội | temporary employee | Employee with a fixed-term or temporary contract. | Nhân viên tạm thời: Nhân viên có hợp đồng có thời hạn hoặc tạm thời. |
94 | Xã hội | worker | Person performing work for the organization, including employees and non-employees. | Người lao động: Người thực hiện công việc cho tổ chức, bao gồm nhân viên và không phải nhân viên. |
95 | Xã hội | young worker | Person above the minimum age for child labor but below 18. Source: ILO, 1973. | Lao động trẻ: Người trên độ tuổi tối thiểu cho lao động trẻ em nhưng dưới 18 tuổi. Nguồn: ILO, 1973. |
96 | Quản trị | anti-competitive behavior | Action leading to collusion with competitors to limit market competition. Examples: price-fixing, bid coordination. | Hành vi chống cạnh tranh: Hành động dẫn đến thông đồng với đối thủ để hạn chế cạnh tranh thị trường. Ví dụ: cố định giá, phối hợp đấu thầu. |
97 | Quản trị | anti-trust and monopoly practice | Action to erect barriers to sector entry or prevent competition. Examples: market position abuse, cartels. | Thực tiễn chống độc quyền và độc quyền: Hành động dựng rào cản gia nhập ngành hoặc ngăn cạnh tranh. Ví dụ: lạm dụng vị thế thị trường, liên minh. |
98 | Quản trị | breach of customer privacy | Non-compliance with regulations on customer privacy protection. | Vi phạm quyền riêng tư của khách hàng: Không tuân thủ quy định về bảo vệ quyền riêng tư khách hàng. |
99 | Quản trị | business partner | Entity with formal engagement to meet business objectives. Source: Shift and Mazars LLP, 2015; modified. Note: Excludes controlled subsidiaries. | Đối tác kinh doanh: Thực thể có hợp tác chính thức để đạt mục tiêu kinh doanh. Nguồn: Shift và Mazars LLP, 2015; đã chỉnh sửa. Ghi chú: Không bao gồm công ty con do tổ chức kiểm soát. |
100 | Quản trị | business relationships | Relationships with partners, value chain entities, and others linked to operations. Source: UN, 2011; modified. | Mối quan hệ kinh doanh: Quan hệ với đối tác, thực thể chuỗi giá trị và những người liên kết với hoạt động. Nguồn: LHQ, 2011; đã chỉnh sửa. |
101 | Quản trị | collective action to combat corruption | Voluntary engagement to improve the operating environment to combat corruption. Examples: collaboration with civil society, governments. | Hành động tập thể chống tham nhũng: Tham gia tự nguyện để cải thiện môi trường hoạt động nhằm chống tham nhũng. Ví dụ: hợp tác với xã hội dân sự, chính phủ. |
102 | Quản trị | confirmed incident of corruption | Substantiated incident of corruption. Note: Excludes ongoing investigations. | Sự cố tham nhũng được xác nhận: Sự cố tham nhũng được xác minh là có thật. Ghi chú: Không bao gồm các sự cố đang điều tra. |
103 | Quản trị | conflict of interest | Situation requiring a choice between organizational duties and personal/professional interests. | Xung đột lợi ích: Tình huống yêu cầu chọn giữa nhiệm vụ tổ chức và lợi ích cá nhân/nghề nghiệp. |
104 | Quản trị | corruption | Abuse of entrusted power for private gain. Source: Transparency International, 2011. Note: Includes bribery, fraud, extortion. | Tham nhũng: Lạm dụng quyền lực được giao để trục lợi cá nhân. Nguồn: Transparency International, 2011. Ghi chú: Bao gồm hối lộ, gian lận, tống tiền. |
105 | Quản trị | customer privacy | Customer’s right to privacy and personal refuge. Note: Includes confidentiality, data protection. | Quyền riêng tư của khách hàng: Quyền của khách hàng đối với sự riêng tư và nơi ẩn náu cá nhân. Ghi chú: Bao gồm bảo mật, bảo vệ dữ liệu. |
106 | Quản trị | financial assistance | Financial benefits not tied to goods/services transactions, as incentives or compensation. Note: No direct financial return expected. | Hỗ trợ tài chính: Lợi ích tài chính không liên quan đến giao dịch hàng hóa/dịch vụ, làm động lực hoặc bù đắp. Ghi chú: Không mong đợi lợi nhuận tài chính trực tiếp. |
107 | Quản trị | formal agreement | Written document signed by parties to abide by its stipulations. Examples: collective bargaining agreement. | Thỏa thuận chính thức: Tài liệu bằng văn bản được các bên ký để tuân thủ quy định. Ví dụ: thỏa thuận thương lượng tập thể. |
108 | Quản trị | governance body | Group responsible for strategic guidance, management monitoring, and accountability. | Cơ quan quản trị: Nhóm chịu trách nhiệm định hướng chiến lược, giám sát quản lý và trách nhiệm giải trình. |
109 | Quản trị | highest governance body | Body with the highest authority in the organization. Note: Includes both tiers in two-tier systems. | Cơ quan quản trị cao nhất: Cơ quan có thẩm quyền cao nhất trong tổ chức. Ghi chú: Bao gồm cả hai cấp trong hệ thống hai cấp. |
110 | Quản trị | indirect political contribution | Support to political parties or candidates through intermediaries or linked organizations. | Đóng góp chính trị gián tiếp: Hỗ trợ cho đảng phái hoặc ứng cử viên thông qua trung gian hoặc tổ chức liên kết. |
111 | Quản trị | marketing communication | Strategies and activities to promote reputation, brands, products, services. Examples: advertising, social media. | Truyền thông tiếp thị: Chiến lược và hoạt động quảng bá danh tiếng, thương hiệu, sản phẩm, dịch vụ. Ví dụ: quảng cáo, truyền thông xã hội. |
112 | Quản trị | political contribution | Direct or indirect support to political parties, representatives, or candidates. Note: Includes donations, in-kind support. | Đóng góp chính trị: Hỗ trợ trực tiếp hoặc gián tiếp cho đảng phái, đại diện hoặc ứng cử viên. Ghi chú: Bao gồm quyên góp, hỗ trợ hiện vật. |
113 | Quản trị | product and service information and labeling | Communication describing product or service characteristics. | Thông tin và nhãn sản phẩm và dịch vụ: Giao tiếp mô tả đặc điểm sản phẩm hoặc dịch vụ. |
114 | Quản trị | product or service category | Group of related products/services with shared features for a specific market. | Danh mục sản phẩm hoặc dịch vụ: Nhóm sản phẩm/dịch vụ liên quan với các tính năng chung cho thị trường cụ thể. |
115 | Quản trị | stakeholder | Individual or group with an interest in the organization’s decisions or activities. Note: Includes employees, communities, investors. | Bên liên quan: Cá nhân hoặc nhóm có lợi ích trong quyết định hoặc hoạt động của tổ chức. Ghi chú: Bao gồm nhân viên, cộng đồng, nhà đầu tư. |
116 | Quản trị | supply chain | Sequence of activities and entities involved in producing and delivering a product or service. | Chuỗi cung ứng: Chuỗi hoạt động và thực thể tham gia sản xuất và cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ. |
117 | Quản trị | value chain | Full range of activities to deliver a product or service, including upstream and downstream processes. | Chuỗi giá trị: Toàn bộ hoạt động để cung cấp sản phẩm hoặc dịch vụ, bao gồm quy trình thượng nguồn và hạ nguồn. |
118 | Môi trường | biodiversity | Variability among living organisms and ecosystems. Source: UN Convention on Biological Diversity, 1992. | Đa dạng sinh học: Sự đa dạng giữa các sinh vật sống và hệ sinh thái. Nguồn: Công ước LHQ về Đa dạng Sinh học, 1992. |
119 | Môi trường | ecosystem | Dynamic complex of plant, animal, and microorganism communities and their non-living environment. Source: UN Convention on Biological Diversity, 1992. | Hệ sinh thái: Phức hợp động của các cộng đồng thực vật, động vật, vi sinh vật và môi trường không sống của chúng. Nguồn: Công ước LHQ về Đa dạng Sinh học, 1992. |
120 | Môi trường | hazardous waste | Waste with properties that make it dangerous or harmful to health or the environment. Source: UNEP Basel Convention, 1989. | Chất thải nguy hại: Chất thải có đặc tính gây nguy hiểm hoặc hại cho sức khỏe hoặc môi trường. Nguồn: Công ước Basel UNEP, 1989. |
121 | Môi trường | non-hazardous waste | Waste not classified as hazardous. | Chất thải không nguy hại: Chất thải không được phân loại là nguy hại. |
122 | Môi trường | pollution | Introduction of substances or energy into the environment causing adverse effects. | Ô nhiễm: Đưa chất hoặc năng lượng vào môi trường gây tác động bất lợi. |
123 | Môi trường | recycling | Process to convert waste materials into new materials or objects. Source: EU Waste Framework Directive, 2008. | Tái chế: Quy trình chuyển đổi chất thải thành vật liệu hoặc sản phẩm mới. Nguồn: Chỉ thị Khung Chất thải EU, 2008. |
124 | Môi trường | reuse | Use of a product or component again for its original purpose without significant modification. | Tái sử dụng: Sử dụng lại sản phẩm hoặc thành phần cho mục đích ban đầu mà không cần sửa đổi đáng kể. |
125 | Môi trường | significant environmental impact | Impact on the environment that is substantial in magnitude, duration, or extent. | Tác động môi trường đáng kể: Tác động đến môi trường có quy mô, thời gian hoặc phạm vi đáng kể. |
126 | Xã hội | contractor | Non-employee performing work for the organization under a contract. | Nhà thầu: Người không phải nhân viên thực hiện công việc cho tổ chức theo hợp đồng. |
127 | Xã hội | diversity | Variety of characteristics within a group, such as gender, age, ethnicity, disability. | Đa dạng: Sự đa dạng của các đặc điểm trong một nhóm, như giới tính, tuổi, dân tộc, khuyết tật. |
128 | Xã hội | equal opportunity | Principle of non-discrimination in employment and access to opportunities. | Cơ hội bình đẳng: Nguyên tắc không phân biệt đối xử trong việc làm và tiếp cận cơ hội. |
129 | Xã hội | harassment | Unwelcome comments or actions directed at a person. Note: Part of discrimination. | Quấy rối: Bình luận hoặc hành động không mong muốn nhắm vào một người. Ghi chú: Là một phần của phân biệt đối xử. |
130 | Xã hội | occupational disease | Disease arising from exposure to workplace hazards. Source: ILO, 1964. | Bệnh nghề nghiệp: Bệnh phát sinh từ tiếp xúc với nguy cơ tại nơi làm việc. Nguồn: ILO, 1964. |
131 | Xã hội | social impact | Effect on the well-being of people and communities. Note: Can be positive or negative. | Tác động xã hội: Ảnh hưởng đến phúc lợi của con người và cộng đồng. Ghi chú: Có thể tích cực hoặc tiêu cực. |
132 | Xã hội | training | Activities to enhance employee skills and knowledge. | Đào tạo: Hoạt động nâng cao kỹ năng và kiến thức của nhân viên. |
133 | Xã hội | work-related incident | Event arising from work that results in or could result in injury or ill health. Source: ISO 45001:2018. | Sự cố liên quan đến công việc: Sự kiện phát sinh từ công việc dẫn đến hoặc có thể dẫn đến chấn thương hoặc sức khỏe kém. Nguồn: ISO 45001:2018. |
134 | Quản trị | board of directors | Group of individuals elected to oversee the organization’s activities and governance. | Hội đồng quản trị: Nhóm cá nhân được bầu để giám sát hoạt động và quản trị của tổ chức. |
135 | Quản trị | compliance | Adherence to laws, regulations, standards, and ethical practices. | Tuân thủ: Tuân thủ luật pháp, quy định, tiêu chuẩn và thực tiễn đạo đức. |
136 | Quản trị | corporate governance | System of rules, policies, and practices directing and controlling an organization. | Quản trị doanh nghiệp: Hệ thống quy tắc, chính sách và thực tiễn điều hành và kiểm soát tổ chức. |
137 | Quản trị | ethics | Principles governing behavior and decision-making based on moral values. | Đạo đức: Nguyên tắc điều chỉnh hành vi và quyết định dựa trên giá trị đạo đức. |
138 | Quản trị | executive management | Senior individuals responsible for managing the organization’s operations. | Quản lý điều hành: Cá nhân cấp cao chịu trách nhiệm quản lý hoạt động của tổ chức. |
139 | Quản trị | internal audit | Independent evaluation of the organization’s operations and controls. | Kiểm toán nội bộ: Đánh giá độc lập các hoạt động và kiểm soát của tổ chức. |
140 | Quản trị | risk management | Process to identify, assess, and mitigate risks to the organization. | Quản lý rủi ro: Quy trình xác định, đánh giá và giảm thiểu rủi ro cho tổ chức. |
141 | Quản trị | transparency | Openness in disclosing information about the organization’s activities and impacts. | Minh bạch: Sự cởi mở trong việc tiết lộ thông tin về hoạt động và tác động của tổ chức. |
142 | Quản trị | whistleblowing | Reporting of unethical or illegal activities within the organization. | Tố giác: Báo cáo các hoạt động phi đạo đức hoặc bất hợp pháp trong tổ chức. |
143 | Môi trường | climate change | Long-term change in weather patterns due to human activities, particularly GHG emissions. | Biến đổi khí hậu: Thay đổi dài hạn trong mô hình thời tiết do hoạt động con người, đặc biệt là phát thải khí nhà kính. |
144 | Môi trường | emissions | Release of substances (e.g., gases, particulates) into the environment. | Phát thải: Thải chất (ví dụ: khí, hạt) ra môi trường. |
145 | Môi trường | energy consumption | Amount of energy used by the organization for its operations. | Tiêu thụ năng lượng: Lượng năng lượng tổ chức sử dụng cho hoạt động. |
146 | Môi trường | environmental impact | Effect of the organization’s activities on the environment. Note: Can be positive or negative. | Tác động môi trường: Ảnh hưởng của hoạt động tổ chức đến môi trường. Ghi chú: Có thể tích cực hoặc tiêu cực. |
147 | Môi trường | natural resource | Material or substance occurring in nature used by the organization. Examples: water, minerals. | Tài nguyên thiên nhiên: Vật liệu hoặc chất xảy ra trong tự nhiên được tổ chức sử dụng. Ví dụ: nước, khoáng sản. |
148 | Quản trị | stakeholder engagement | Process of involving stakeholders in the organization’s decision-making. | Sự tham gia của bên liên quan: Quy trình liên quan đến bên liên quan trong việc ra quyết định của tổ chức. |
149 | Quản trị | sustainable procurement | Purchasing practices that consider environmental, social, and economic impacts. | Mua sắm bền vững: Thực tiễn mua sắm xem xét tác động môi trường, xã hội và kinh tế. |
150 | Quản trị | third-party assurance | Independent verification of the organization’s reported information. | Đảm bảo bên thứ ba: Xác minh độc lập thông tin được tổ chức báo cáo. |
151 | Quản trị | verification | Process to confirm the accuracy of reported data or information. | Xác minh: Quy trình xác nhận tính chính xác của dữ liệu hoặc thông tin được báo cáo. |