8.4 Governance (Quản trị)
-
8.4.1 Corporate governance (Quản trị tổ chức)
-
8.4.1.1 Quản trị Doanh nghiệp
-
8.4.1.2 Văn hóa doanh nghiệp
-
8.4.1.3 5S
-
-
8.4.2 Quality management (Quản lý chất lượng)
-
8.4.3 Risk management and controls (Quản lý rủi ro và kiểm soát)
- Chung
- 8.4.3.1 Risk management (Quản lý rủi ro)
- (VietESG) Danh mục 20 rủi ro của một công ty điển hình
- (VietESG) Quản lý rủi ro Công ty chứng khoán
- (VietESG) Quản lý rủi ro thanh toán – trong hoạt động cho vay của Công ty chứng khoán!
- (VietESG) Chính sách Quản lý rủi ro tín dụng
- ESG in ERM: A resilient approach to risk management
- (Republic of South Africa) Risk management Guide
- WEF Global Risk Report
- Risk management in Banking Sector
- 8.4.3.2 Internal Controls (Kiểm soát nội bộ)
- 8.4.3.3 Compliance (Tuân thủ)
- 8.4.3.4 Legals (Pháp chế)
- 8.4.3.5 Inspections (Thanh tra)
- 8.4.3.6 Investigation (Điều tra)
- 8.4.3.7 Security (An ninh)
- 8.4.3.9 Financial Control (Kiểm soát tài chính)
-
8.4.4 Data protection and Information security management (Bảo vệ dữ liệu và an ninh thông tin)
- Data protection system (Hệ thống quản lý dữ liệu)
- Cybersecurity (An ninh mạng)
- Information Security Management (Quản lý Bảo mật thông tin)
- Privacy (Riêng tư)
-
8.4.5 Integrity (Tính liêm chính)
- Code of Conduct (Tiêu chuẩn hành vi)
- Code of Ethics (Chuẩn mực đạo đức)
- Anti-corruption Policy/System (Hệ thống phòng chống tham nhũng)
- Anti-bribery Management Systems (Hệ thống phòng chống hối lộ)
- Criminal risk (Rủi ro phạm tội)
- Prevention of bullying/harassment (Phòng chống quấy rối và tấn công)
- Fraud management (Quản lý và phòng chống gian lận)
-
8.4.6 Supply chain management (Quản lý chuỗi cung ứng)
- Supply chain management in general
- Origin of materials/products;
- Suppliers management and assessment (Quản lý và đánh giá nhà cung cấp)
-
8.4.7 Finance (Tài chính)
-
8.4.7.1 General
-
8.4.7.2 Certified Financial Analyst (CFA)
- Vol 1 Quantitative methods
- Vol 2 Economics
- Vol 3 Corporate issuers
- Vol 4 Financial statement analysis
- Vol 5 Equity investments
- Vol 6 Fixed income
- Vol 7 Derivaties
- Vol 8 Alternate Investments
- Vol 9 Portfolio management
- Vol 10 Ethical and professional standards
- Schweser 2025 Book 1 Quantitative methods, economics, and corporate issuers
- Schweser 2025 Book 2 FSA, Equity
- Schweser 2025 Book 3 FI, Derivatives
- Schweser 2025 Book 4 AI, PM, Ethics
-
-
8.4.7 Tax (Thuế)
-
8.4.8 Accounting (Kế toán)
- 8.4.8.1 IFRS
-
8.4.8 Resilience (Sự chống chịu)
- 8.4.8.1 Business Continuity management (Quản lý hoạt động liên tục)
- ISO 22301:2019 – Tiêu chuẩn BCMs
- ISO 22313:2012 BCMs Guidance – Hướng dẫn thực hiện BCMs
- ISO 22317:2019 Draft – Dự thảo Hướng dẫn thực hiện BIA (Đánh giá tác động kinh doanh)
- (VietESG) Khái niệm Quản lý hoạt động liên tục
- (VietESG) Ý nghĩa của Quản lý hoạt động liên tục
- (VietESG) Vai trò của Bộ ba BCP, Quản lý rủi ro và ESG đối với sự tồn tại và phát triển bền vững của một tổ chức
- (VietESG) Khái niệm về Hệ thống quản lý hoạt động liên tục BCMs
- (VietESG) Các tài liệu được văn bản hóa theo ISO 22301
- (VietESG) Kế hoạch xây dựng hệ thống quản lý hoạt động liên tục (BCMs) theo ISO 22301
- (27001 Academy) – Clause by Clause explanation of ISO 22301- Hướng dẫn chi tiết từng điều khoản của ISO 22301
- (27001 Academy) – Diagram of ISO 22301 Implementation Process – Sơ đồ triển khai ISO 22301
- 8.4.8.2 Disaster recovery (Dự phòng thảm họa)
- 8.4.8.1 Business Continuity management (Quản lý hoạt động liên tục)