Hướng dẫn triển khai ESG

Lộ trình Triển khai ESG

Hãy cùng VietESG theo dõi lộ trình triển khai ESG từng bước, dựa trên Cấu trúc Bậc Cao (HLS) để xây dựng một hệ thống ESG vững mạnh, với những tài nguyên được lựa chọn kỹ lưỡng cho từng giai đoạn, từ việc hiểu bối cảnh cho đến cải tiến liên tục.

Lộ trình Triển khai ESG mang đến một phương pháp có cấu trúc để xây dựng và quản lý hệ thống ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị), dựa trên Cấu trúc Bậc Cao (HLS), được lấy cảm hứng từ các tiêu chuẩn ISO (ISO 9001, 14001, 45001). Lộ trình này hướng dẫn các tổ chức qua các bước quan trọng để tích hợp các nguyên tắc ESG vào hoạt động của mình, từ việc hiểu bối cảnh đến cải tiến liên tục.

Lộ trình Triển khai ESG: Hướng dẫn Từng Bước
Dựa trên Cấu trúc Bậc Cao (HLS) của các tiêu chuẩn ISO, lộ trình triển khai ESG của chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn qua các bước thực tế để xây dựng hệ thống ESG, từ “Bối Cảnh của Tổ Chức” (Bước 4) đến “Cải Tiến” (Bước 10).

 

Ba phần đầu tiên của HLS cung cấp kiến thức nền tảng để bạn chuẩn bị cho việc triển khai:

Bước 1 – Phạm vi: Xác định mục đích và phạm vi của hệ thống ESG của bạn.
Bước 2 – Tham chiếu Tiêu chuẩn: Liệt kê các tiêu chuẩn như ISO 14001, GRI và IFRS.
Bước 3 – Khái niệm và Định nghĩa: Làm rõ các thuật ngữ ESG như “bền vững” và “vấn đề trọng yếu”.

Bắt đầu với những tài nguyên này để xây dựng nền tảng vững chắc, sau đó thực hiện các bước dưới đây để triển khai ESG một cách hiệu quả.

Bước 4 – Bối Cảnh Của Tổ Chức: Hiểu rõ về tổ chức của bạn, các xu hướng ESG, các bên liên quan và yêu cầu pháp lý.
Bước 5 – Lãnh Đạo: Xây dựng các chính sách ESG, quản trị và các vai trò lãnh đạo.
Bước 6 – Lập Kế Hoạch: Xác định các mục tiêu ESG và điều chỉnh với các khung báo cáo (ví dụ: GRI, TCFD).
Bước 7 – Hỗ Trợ: Phân bổ nguồn lực và xây dựng kiến thức về ESG.
Bước 8 – Hoạt Động: Triển khai các chiến lược ESG, bao gồm các khoản đầu tư bền vững.
Bước 9 – Đánh Giá Hiệu Suất: Đánh giá sự trưởng thành và hiệu suất ESG qua các cuộc kiểm toán và xếp hạng.
Bước 10 – Cải Tiến: Thúc đẩy sự cải tiến liên tục dựa trên các xu hướng và thông tin toàn cầu.

Khám phá thêm các tài nguyên từ Trung Tâm Kiến Thức ESG Toàn Cầu, Thông Tin ESG Khu Vực và các phần Học Tập & Công Cụ để hỗ trợ mỗi bước trong hành trình ESG của bạn.

 

1. SCOPE (PHẠM VI)

(Must Read) VietESG – Tiêu chuẩn Xây dựng và triển khai Hệ thống ESG Content Index (for searching) – Mục lục Tổng (dùng để tìm kiếm)  

2. NORMATIVE REFERENCES (THAM KHẢO)

3. TERMS AND DEFINITIONS (KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)


4. CONTEXT OF THE ORGANIZATION (BỐI CẢNH CỦA TỔ CHỨC)

4.1 Understanding of the Organization and its context (Hiểu về Tổ chức và bối cảnh của tổ chức)

  • 4.1.1 Understanding of the Organization (Hiểu về Tổ chức)
  • 4.1.2 Context of the Organization (Bối cảnh của Tổ chức)
  • 4.1.3 ESG Context (Bối cảnh ESG)

4.2 Understanding the needs and expectations of interested parties (Hiểu về yêu cầu và kỳ vọng của các bên quan tâm)

  • 4.2.1 ESG Interested parties and their Requirements (Các bên quan tâm và yêu cầu)

  • 4.2.2 Legal and regulatory requirements (Các quy định pháp luật và yêu cầu có liên quan)
  •  

==> Visit the Legal and regulatory requirements at ESG Knowledge Center for updated information

4.3 Determining the scope of the ESG management system (Phạm vi của Hệ thống quản lý ESG)

4.4 ESG management system (Hệ thống quản lý ESG)

  • 4.4.1 ESG management system frameworks (Các khung hệ thống quản lý ESG)


5. LEADERSHIP (LÃNH ĐẠO)

5.1 Leadership and commitment (Lãnh đạo và cam kết của lãnh đạo)

  • 5.1.1 Leadership (Lãnh đạo)
    • ESG top management (Lãnh đạo cao nhất)
    • ESG governance (Quản trị)

5.2 ESG Policy (Chính sách ESG)

  • 5.2.1 ESG general policy (Chính sách chung về ESG)
  • 5.2.2 Chính sách thành phần
    • 5.2.2.1 Sustainable policy (Chính sách phát triển bền vững)
    • 5.2.2.2 HSE policy (Chính sách an toàn và sức khỏe nghề nghiệp)
    • 5.2.2.3 Environment policy (Chính sách môi trường)
    • 5.2.2.4 Social responsibility policy (Chính sách về Trách nhiệm xã hội)
    • 5.2.2.5 Human right policy (Chính sách về Quyền con người)
    • 5.2.2.6 Anti-corruption, Anti-bribery (Chính sách phòng chống tham nhũng, hối lộ)
    • 5.2.2.7 Donation policy (Chính sách về quyên góp ủng hộ)
    • 5.2.2.8 Information Security/Cybersecurity policy
    • 5.2.2.9 Privacy policy/Personal Data Privacy (Chính sách về quyền riêng tư/Bảo mật dữ liệu cá nhân)
    • 5.2.2.10 Interest Conflict policy (Chính sách về xung đột lợi ích)

5.3 ESG roles, responsibilities and authorities (Vai trò, thẩm quyền và trách nhiệm liên quan đến ESG)

  • 5.3.1 Top management/ESG Committee (Lãnh đạo cao nhất)
  • 5.3.2 ESG Director/ESG Manager
  • 5.3.3 ESG Team

6. PLANNING (LẬP KẾ HOẠCH)

6.1 ESG Risks & Opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

  • 6.1.1 ESG risks and opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)
  • 6.1.2 Actions to address ESG risks and opportunities (Các hành động để quản lý Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

6.2 ESG Objectives (Mục tiêu ESG)

6.3 ESG Strategy (Chiến lược ESG)

  • 6.3.1 ESG/Sustainable strategy (Chiến lược phát triển bền vững)
  • 6.3.2 Chiến lược Nhân sự
  • 6.3.3 ESG Investment strategy (Chiến lược đầu tư ESG)
  • 6.3.4 GHG reduction strategy (Chiến lược quản lý và giảm phát thải Khí nhà kính)
  • 6.3.5 Sustainable/Renewable Energy management strategy (Chiến lược quản lý bền vững và tái sử dụng năng lượng)
  • 6.3.6 ESG products/services strategy (Chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ ESG)

6.4  ESG Program (Chương trình ESG)

  • ESG GAP analysis (Phân tích GAP)
  • ESG Roadmap (Lộ trình triển khai ESG)
  • ESG Actions plans (Các Kế hoạch triển khai ESG)

6.5 ESG Plans (Kế hoạch ESG)

  • 6.5.1 ESG Investment Plan (Kế hoạch đầu tư)
  • 6.5.2 GHG emission reduction plan (Kế hoạch giảm phát thải Khí nhà kính)
  • 6.5.3 Energy system improvement plan (Kế hoạch nâng cấp hệ thống quản lý năng lượng)
  • 6.5.4 ESG products/services plan (Kế hoạch phát triển sản phẩm dịch vụ ESG)

6.6 ESG Change management (Quản lý thay đổi)


7. SUPPORT (HỖ TRỢ)

7.1 ESG Resources (Nguồn lực)

7.2 ESG Competence (Năng lực ESG)

  • 7.2.1 ESG-related Human Resource
  • 7.2.2 ESG-related positions (job description/competence)
  • 7.2.3 ESG learning
  •  

==> Visit the Learning Resources at Learnings & Tools for Videos, handbooks, and career guides (e.g., Transition from EHS to ESG Manager).

7.3 Awareness (Nhận thức)

7.4 Communication (Truyền thông)

7.5 Documented Information (Tài liệu được văn bản hóa)


8. OPERATION (VẬN HÀNH)

8.1 ESG Materiality (Các khía cạnh ESG trọng yếu)

  • 8.1.0 ESG Impact Assessment (Đánh giá tác động)
  • 8.1.1 ESG Materiality (Tính Trọng yếu)
  • 8.1.2 ESG Materiality topics (Các chủ đề ESG trọng yếu)
  • 8.1.3 Double Materiality (Tính trọng yếu kép)

==> Visit the ESG Materiality at ESG Knowledge Center to know about ESG Materiality Assessment process

8.2 Environment (Môi trường)

==> Visit the Environment at ESG Knowledge Center for updated information

8.3 Social (Xã hội)

==> Visit the Social at ESG Knowledge Center for updated information

8.4 Governance (Quản trị)

==> Visit the Governance at ESG Knowledge Center for updated information

8.8 ESG Report

==> Visit the ESG Reporting at ESG Knowledge Center for updated information

8.9 ESG Products and Servies (Sản phẩm và Dịch vụ ESG)

  • 8.9.1 ESG Product
  • 8.9.2 ESG Product Life-Cycle
    • Stakeholders and customers ESG-related expectation identification
    • R&D
    • Procurement
    • Production/Manufactoring
    • Delivery
    • After-sale

8.10 ESG Investment (Đầu tư ESG)

==> Visit the ESG Invesment at ESG by Sectors for updated information


9. PERFORMANCE AND EVALUATION (THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ)

9.1 Monitoring, Assessment, Analysis and Evaluation

==> Visit the ESG Rating at ESG Knowledge Center for more information

  • 9.1.4 Report validation and verification (Thẩm tra và xác thực báo cáo)
    • ESG statement/ESG report verification and validation
    • GHG emission statement verification and validation

9.2 Audit (Kiểm toán/Đánh giá)

9.3 Management review (Xem xét của lãnh đạo)


10. IMPROVEMENT (Cải tiến)

10.1 NonConformity and corrective actions (Điểm không phù hợp và hành động khắc phục)

10.2 Continual Improvement (Cải tiến thường xuyên)

error: Content is protected !!