Việt Nam

VietESG – Sản phẩm và Dịch vụ

VietESG 2024 Báo cáo Phát triển bền vững: Từ Việt Nam ra Biển lớn


1. SCOPE (PHẠM VI)

(Must Read) VietESG – Tiêu chuẩn Xây dựng và triển khai Hệ thống ESG

Mục lục Tổng (dùng để tìm kiếm)


2. NORMATIVE REFERENCES (THAM KHẢO)

  • 2.14 UKPact x SSC

3. TERMS AND DEFINITIONS (KHÁI NIỆM VÀ ĐỊNH NGHĨA)

  • 3.3 Social
  • 3.4 Governance

4. CONTEXT OF THE ORGANIZATION (BỐI CẢNH CỦA TỔ CHỨC)

4.1 Understanding of the Organization and its context (Hiểu về Tổ chức và bối cảnh của tổ chức)

    • ESG News (Cập nhật thông tin mới liên quan đến ESG)

4.2 Understanding the needs and expectations of interested parties (Hiểu về yêu cầu và kỳ vọng của các bên quan tâm)

  • 4.2.1 ESG Interested parties and their Requirements (Các bên quan tâm và yêu cầu)
    • Stakeholders register (Cách xác định và lập danh sách các bên liên quan)
    • Stakeholders engagement plans (Tham vấn các bên liên quan)
    • Stakeholders requirements management (quản lý yêu cầu từ các bên liên quan)
  • 4.2.2 Legal and regulatory requirements (Các quy định pháp luật và yêu cầu có liên quan)
    • 4.2.2.1 Chung
    • 4.2.2.2 Quy định Pháp luật European(Châu Âu)
      • EU Taxonomy
      • Corporate Sustainability Reporting Directive (CSRD)
    • 4.2.2.3 Quy định Pháp luật Việt Nam
      • Chung
      • Môi trường

4.3 Determining the scope of the ESG management system (Phạm vi của Hệ thống quản lý ESG)

4.4 ESG management system (Hệ thống quản lý ESG)

  • 4.4.1 ESG management system frameworks (Các khung hệ thống quản lý ESG)

5. LEADERSHIP (LÃNH ĐẠO)

5.1 Leadership and commitment (Lãnh đạo và cam kết của lãnh đạo)

5.2 ESG Policy (Chính sách ESG)

  • 5.2.1 ESG general policy (Chính sách chung về ESG)
  • 5.2.2 Chính sách thành phần
    • 5.2.2.1 Sustainable policy (Chính sách phát triển bền vững)
    • 5.2.2.2 HSE policy (Chính sách an toàn và sức khỏe nghề nghiệp)
    • 5.2.2.3 Environment policy (Chính sách môi trường)
    • 5.2.2.4 Social responsibility policy (Chính sách về Trách nhiệm xã hội)
    • 5.2.2.5 Human right policy (Chính sách về Quyền con người)
    • 5.2.2.6 Anti-corruption, Anti-bribery (Chính sách phòng chống tham nhũng, hối lộ)
    • 5.2.2.7 Donation policy (Chính sách về quyên góp ủng hộ)
    • 5.2.2.8 Information Security/Cybersecurity policy
    • 5.2.2.9 Privacy policy/Personal Data Privacy (Chính sách về quyền riêng tư/Bảo mật dữ liệu cá nhân)
    • 5.2.2.10 Interest Conflict policy (Chính sách về xung đột lợi ích)

5.3 ESG roles, responsibilities and authorities (Vai trò, thẩm quyền và trách nhiệm liên quan đến ESG)


6. PLANNING (LẬP KẾ HOẠCH)

6.1 ESG Risks & Opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

  • 6.1.1 ESG risks and opportunities (Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)
  • 6.1.2 Actions to address ESG risks and opportunities (Các hành động để quản lý Rủi ro và cơ hội liên quan đến ESG)

6.2 ESG Objectives (Mục tiêu ESG)

6.3 ESG Strategy (Chiến lược ESG)

  • 6.3.1 ESG/Sustainable strategy (Chiến lược phát triển bền vững)
  • 6.3.2 Chiến lược Nhân sự
  • 6.3.3 ESG Investment strategy (Chiến lược đầu tư ESG)
  • 6.3.4 GHG reduction strategy (Chiến lược quản lý và giảm phát thải Khí nhà kính)
  • 6.3.5 Sustainable/Renewable Energy management strategy (Chiến lược quản lý bền vững và tái sử dụng năng lượng)
  • 6.3.6 ESG products/services strategy (Chiến lược phát triển sản phẩm và dịch vụ ESG)

6.4  ESG Program (Chương trình ESG)

  • ESG GAP analysis (Phân tích GAP)
  • ESG Roadmap (Lộ trình triển khai ESG)
  • ESG Actions plans (Các Kế hoạch triển khai ESG)

6.5 ESG Plans (Kế hoạch ESG)

  • 6.5.1 ESG Investment Plan (Kế hoạch đầu tư)
  • 6.5.2 GHG emission reduction plan (Kế hoạch giảm phát thải Khí nhà kính)
  • 6.5.3 Energy system improvement plan (Kế hoạch nâng cấp hệ thống quản lý năng lượng)
  • 6.5.4 ESG products/services plan (Kế hoạch phát triển sản phẩm dịch vụ ESG)

6.6 ESG Change management (Quản lý thay đổi)


7. SUPPORT (HỖ TRỢ)

7.1 ESG Resources (Nguồn lực)

  • 7.1.2 ESG People (Nhân sự ESG)
  • 7.1.3 ESG Infrastructure (Cơ sở hạ tầng)
  • 7.1.4 Environment for the operation of ESG processes (Môi trường cho việc thực hiện các quá trình ESG)
  • 7.1.5 Monitoring and measuring resources
    • 7.1.5.1 ESG Data (Dữ liệu ESG)
    • 7.5.1.2 ESG Tools (Công cụ ESG)

7.2 ESG Competence (Năng lực ESG)

  • 7.2.1 ESG-related Human Resource
  • 7.2.2 ESG-related positions (job description/competence)
  • 7.2.3 ESG learning

7.3 Awareness (Nhận thức)

7.4 Communication (Truyền thông)

7.5 Documented Information (Tài liệu được văn bản hóa)


8. OPERATION (VẬN HÀNH)

8.1 ESG Materiality (Các khía cạnh ESG trọng yếu)

8.2 Environment (Môi trường)

    • 8.2.2.2 ISO 14064
    • 8.2.2.3 Carbon Credit Market (Thị trường tín chỉ carbon)
    • NetZero (GHG)
    • CBAM (Carbon Border Adjustment Mechanism)

Biểu mẫu

Biểu mẫu


8.3 Social (Xã hội)

  • 8.3.1 Corporate Social Responsibility (CSR) managament (Trách nhiệm xã hội)
  • 8.3.2 Health and Safety managament (An toàn và sức khỏe nghề nghiệp)
    • 8.3.2.2 Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp theo ISO 45001
    • 8.3.2.1 Phòng cháy Chữa cháy (PCCC)
  • 8.3.3 Human Resouces (Quản lý Nguồn nhân lực)
  • 8.3.4 Labour Management (Quản lý lao động)
    • Chung
    • Tổng quan Pháp lý lao động & nghệ thuật xử lý QHLĐ cho người làm nhân sự và chủ doanh nghiệp
    • Human Right (Quyền của người lao động)
    • Freedom of union representation of workers (quyền tự do tạo lập công đoàn đại diện)
    • Discriminatory labour practices (equal opportunities in relation to gender, race, religion, ethnicity, age, ideology);
    • Fair remuneration (Thù lao và chi trả công bằng)
    • Child labour – Workers who are minors (lao động vị thành niên)
    • Forced labour (lao động cưỡng bức)
    • Workers accomodation (nơi ở cho người lao động)

8.4 Governance (Quản trị)

    • 8.4.3.2 Internal Controls (Kiểm soát nội bộ)
    • 8.4.3.3 Compliance (Tuân thủ)
    • 8.4.3.4 Legals (Pháp chế)
    • 8.4.3.5 Inspections (Thanh tra)
    • 8.4.3.6 Investigation (Điều tra)
    • 8.4.3.7 Security (An ninh)
    • 8.4.3.9 Financial Control (Kiểm soát tài chính)
  • 8.4.4 Data protection and Information security management (Bảo vệ dữ liệu và an ninh thông tin)
    • Data protection system (Hệ thống quản lý dữ liệu)
    • Cybersecurity (An ninh mạng)
    • Information Security Management (Quản lý Bảo mật thông tin)
    • Privacy (Riêng tư)
  • 8.4.5 Integrity (Tính liêm chính)
    • Code of Conduct (Tiêu chuẩn hành vi)
    • (TS Hồng Duyên) Xây dựng Bộ quy tắc ứng xử và cách thức thay đổi hành vi
    • Code of Ethics (Chuẩn mực đạo đức)
    • Anti-corruption Policy/System (Hệ thống phòng chống tham nhũng)
    • Anti-bribery Management Systems (Hệ thống phòng chống hối lộ)
    • Criminal risk (Rủi ro phạm tội)
    • Prevention of bullying/harassment (Phòng chống quấy rối và tấn công)
    • Fraud management (Quản lý và phòng chống gian lận)
  • 8.4.6 Supply chain management (Quản lý chuỗi cung ứng)
  • 8.4.7 Finance (Tài chính)
  • 8.4.8 Accounting (Kế toán)
  • 8.4.8 Resilience (Sự chống chịu)
    • 8.4.8.2 Disaster recovery (Dự phòng thảm họa)

8.8 ESG Report

      • SDGs
      • ESRS (European Sustainability Reporting Standards) by EFRAG
      • CDP (Carbon Disclosure Project)
      • SASB (Sustainability Accounting Standards Board)
      • TCFD (Taskforce on Climate-related Financial Disclosure)
  • 8.8.3 CSR report

8.9 ESG Products and Servies (Sản phẩm và Dịch vụ ESG)

  • 8.9.1 ESG Product
  • 8.9.2 ESG Product Life-Cycle

8.10 ESG Investment (Đầu tư ESG)

  • General
  • Strategy (Chiến lược đầu tư)
  • Plan (Kế hoạch đầu tư)
  • Portfolio (Quản lý danh mục đầu tư ESG)

8.11 ESG Implementation in Industries (Tích hợp ESG vào các ngành kinh tế)

  • 8.11.1 Banking (Ngành Ngân hàng)
    • 8.11.1.1. Xây dựng Khung tín dụng Xanh (Sustainable Loans Framework)
    • 8.11.1.2. Danh sách loại trừ/ủng hộ
    • 8.11.1.3. Tích hợp ESG vào quy trình thẩm định và cấp tín dụng
    • 8.11.1.4. Sản phẩm Ngân hàng Xanh
    • 8.11.1.5. Taxonomy (phân loại Xanh) và ảnh hưởng với ngành Ngân hàng
    • 8.11.1.6. Triển khai các Quy định NHNN về Tín dụng Xanh
    • 8.11.1.7. Các vấn đề ESG trọng yếu của ngành Ngân hàng
    • 8.11.1.8. Hướng dẫn thực hiện Báo cáo ESG cho Ngân hàng
    • 8.11.1.9. Cơ hội tiếp cận nguồn vốn Xanh cho Ngân hàng
    • 8.11.2.3 Green Bond

9. PERFORMANCE AND EVALUATION (THEO DÕI VÀ ĐÁNH GIÁ)

9.1 Monitoring, Assessment, Analysis and Evaluation

  • 9.1.1 ESG Due Diligence (Đánh giá toàn diện ESG)
    • 9.1.1.1 ESG Maturity
    • 9.1.1.2 CSDDD
  • 9.1.2 ESG Scoring (Chấm điểm)
  • 9.1.3 ESG Rating (Xếp hạng ESG)
  • 9.1.4 Report validation and verification (Thẩm tra và xác thực báo cáo)
    • ESG statement/ESG report verification and validation
    • GHG emission statement verification and validation
  • 9.1.5 ESG KPI
    • ESG KPI set up, implement, monitor and usage
    • ESG KPI list
  • 9.1.6 Green Washing

9.2 Audit (Kiểm toán/Đánh giá)

  • 9.2.1 Internal Audit (Đánh giá nội bộ/Kiểm toán nội bộ)
  • 9.2.2 External Audit  (Đánh giá bên thứ 2 và thứ 3)
  • 9.2.3 Audit Techniques (Kỹ thuật đánh giá)

9.3 Management review (Xem xét của lãnh đạo)


10. IMPROVEMENT (Cải tiến)

10.1 NonConformity and corrective actions (Điểm không phù hợp và hành động khắc phục)

10.2 Continual Improvement (Cải tiến thường xuyên)

error: Content is protected !!
en_USEnglish